Điểm số ![]() | Cảm ơn![]() | Hay nhất![]() | 5 Sao![]() | Xác thực![]() | Đã giúp![]() |
DANH HIỆU CỦA BẠN
CHILL BOX
Đừng spam, tất cả đều được kiểm duyệt!
0 bình luận
Bạn có chắc chắn muốn xóa sách này khỏi kệ?
KỆ SÁCH
Xem tất cảCÁC MÔN ĐÃ GIÚP ĐỠ BẠN BÈ
Khoa Học Tự Nhiên (KHTN):
Khoa Học Xã Hội (KHXH):
Ngoại Ngữ:
Nghệ thuật:
Khoa Học Công Nghệ (KHCN):
Ngày tham gia:
Tuổi Hoidap247: 4 năm`1`.They used to go to Vung Tau at weekend
`->` S + used to + V-inf
`=>` Đã từng
`->` `T`ranslate : `H`ọ đã từng tới Vũng Tàu vào cuối tuần ...
`1`.got
`->` Thì QKĐ : S + Ved / V2 ( `1 , 9` )
`->` `DHNB` : yesterday ( `1 , 7` )
`2`.are going
`->` Thì HTTD : S + is / am / are + V-ing
`-` By the time / When / Before + S + Ved / V2 , S + had + VpII
`-` After + S + had + VpII , S + Ved / V2
`=>` Dùng để diễn tả hành động đã xảy ra trước khi c& ...
`18`.`B`
`->` Thì HTHT : S + have / has + VpII
`=>` He , She , It `+` has
`->` For + Time : Bao lâu
`->` give up + doing sth : Từ bỏ làm ...
`\text{Answer :}` What are you going to do at the weekend ?
`->` Thì TLG ( NV ) : Is / Am / Are + S + going to do sth ?
`=>` Are `+` You , They
`->` What d&ugra ...
`a )`
`1`.Hue
`->` Thông tin : " And Lan is living ... in Hue "
`2`.Ha Noi
`->` Thông tin : " They're studying ... Ha Noi now "
`3`.Englis ...
`B2` :
`a )` `43 \times 50 \times 2`
`=` `43 \times ( 50 \times 2 )`
`=` `43 \times 100`
`=` `4300`
`b )` `461 \times 25 \times 4`
`=` `461 \times ( ...
`1`.`B`
`->` It + is / has been + time / timeline + since + S + last + Ved / V2 : Đã bao lâu kể từ khi ...
`=>` S + haven't / hasn't + VpII + for time / since timel ...
`1`.Tim is fitter than Lila
`->` SSH :
`=>` S1 + is / am / are / ... + adj-er / more adj + than + S2
`->` Khi Tính từ có `1` âm tiết , ta thê ...
`B`.
`1`.It exists in the Central Highlands of Vietnam
`->` Thông tin : " Gong culture in the .... Heritage of Humanity "
`2`.It is annually held
`->` Th&oci ...