Điểm số ![]() | Cảm ơn![]() | Hay nhất![]() | 5 Sao![]() | Xác thực![]() | Đã giúp![]() |
DANH HIỆU CỦA BẠN
Đừng spam, tất cả đều được kiểm duyệt!
0 bình luận
Bạn có chắc chắn muốn xóa sách này khỏi kệ?
KỆ SÁCH
Xem tất cảCÁC MÔN ĐÃ GIÚP ĐỠ BẠN BÈ
Khoa Học Xã Hội (KHXH):
Ngoại Ngữ:
Ngày tham gia:
Tuổi Hoidap247: 3 nămTaking hay to take đều ok.
Sau enjoy, like, love, hate, ..
có thể dùng 2 dạng. Enjoy + v.ing
Enjoy + to Verb. Để miêu tả hay nhấn mạnh việc yêu thích, kg thích 1 vđ, 1 việ ...
1. Tickets are sold at the gate of..... Passive simple present. S+ am,is,are +v3 2. Her book is different from mine. Different from khác so với.... 4. The film we saw last week is not interesting ...
5a. Soup lươn, 3 từ còn lại nói về vị ngọt, măn, chua 6c bao tử. 3 từ còn lại về tiêu, chupois, bánh mỳ. 7c. Warm sth up là làm nóng... 8d. Đánh trứng với.... dùng with.. 9a. Heat sth làm nóng, đu ...
Câu trên thuộc thì hiện tại đơn , simple present. Điền celebrate vào vì nó là verb - động rừ - sau chủ nhữ là đông từ. S + am/is/are
1. A new supermarket was being built .bị động của Ht tiếp diễn. 2. The laudry alway did by my mom bị động của qkđ 3. These cookies was baked in the microwave oven by my mother. Bị động qkđ 4. That bui ...
19a. You,re welcome nghĩa là không có gì, để nói khi ai đó cảm ơn mình. 20c. Ghét thức ăn nhanh ,vì kg tốt cho sức khỏe Sau hate là v.ing 22a. Raise sth quyên góp gì đó cho ai. 23c. Sau enjoy/ ...
1a. Tôi bị mất tiền nên kg thể mua đc gì. I lost my money, so I couldn,t buy anything. 2b. She likes you a lot because she thinks you are very intelligent. Cô ấy thích bạn nhiều vì cô ấy nghĩ bạn th ...
1. Listen 2 watch 3 . Uses. Số ít nên thêm s 4plays. Ngôi 3, thêm s 5 rains 6 wear 7 visit 8.read 9. Does, sau ng.âm, thêm es, do>does 10. Has. Ngôi 3, dùng has 11. Rides 12. Have dinner 13 do, do 2 ...
18b. Rữa chén 19b. Truyện có tính thần bí 20a 21d. Mine. Sở hửu, dùng mine, cái bàn của tôi 22b. 23b
5c tiện lợi, 3 câu kia chỉ tâm trạng hào hứng, thích, buồn chán 6d . A few 7c is reading. Ngôi 3 chia is , đang đọc, dùng is reading 8a. Tổ chức 9b clever thông minh, anh ấy học nhanh và dễ dàng 1 ...