DANH HIỆU CỦA BẠN
CÁC MÔN ĐÃ GIÚP ĐỠ BẠN BÈ
Khoa Học Tự Nhiên (KHTN):
Khoa Học Xã Hội (KHXH):
Ngoại Ngữ:
Khoa Học Công Nghệ (KHCN):
Ngày tham gia:
Tuổi Hoidap247: 3 nămĐáp án: B
`-` DHNB: since then -> HTHT
`@` Công thức Hiện tại hoàn thành:
(`+`) S + has/have + V3/ed
- Doctors chủ ngữ số nhiều ...
Answer: She asked me if she might talk with me for a while after I finished my homework the following day.
`@` Câu tường thuật Yes/No:
- S + aske ...
Answer: `B`
`-` The + adj + noun
`-` Traditional(adj): thuộc về truyền thống
`->` Traditional dress: chiếc váy truyền thống
`-` Loại `A` và `C` vì ...
`1`. Nam's favorite subject is Math.
`@` Nói về sở thích:
`-` S + like + sở thích (N) + the best
`=` One's favorite + N + tobe + sở thích (N)
Answer: Helen does not go for a walk with her dog.
`-` Hành động/Sự việc xảy ra ở hiện tại `->` HTĐ
`@` Cấu trúc hiện tại đơn:
(`-`) S + do/does + not + V-bare ...
`1`. `A` (âm `1` còn lại âm `2`)
`2`. `D` (âm `2` còn lại âm `1`)
`3`. `C` (âm `1` còn lại âm `2`)
`4`. `A` (âm ` ...
`41`. I don't mind helping my mum with the cooking.
`-` Be happy to do sth `=` Not mind doing sth: vui vẻ khi làm gì/không phiền làm gì.
`42`. Jack r ...
`1`. I love playing sports and hanging out with my friends.
`-` Love doing sth: yêu thích làm gì..
`-` Sau "and" động từ chia theo dạng V-ing ở vế đầu ti&ec ...
`1`. won't be ~ keep
`@` Câu điều kiện loại `1`:
`-` If + S + V(s/es) ~ am/is/are adj/N, S + will/can/may (not) + V-bare
`-` If + S + do/does + not + V-bare, S + will/can ...
`1`. to hand
`-` Tell sb to do sth: bảo/kể ai làm gì...
`2`. to do
`-` Be adj enough (for sb) to do sth: đủ (cho ai) để làm gì..
`3`. doesn't ...