Phổ biến
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- Phân số
$\dfrac{a}{b}$
\dfrac{a}{b}
a/b
- Căn bậc hai
$\sqrt{a}$
\sqrt{a}
\sqrt{a}
- Căn bậc n
$\sqrt[n]{a}$
\sqrt[n]{a}
\root{n}{a}
- Gạch đầu
$\overline{abab}$
\overline{abab}
\overline{abab}
- Gạch chân
$\underline{abab}$
\underline{abab}
\underline{abab}
- Ghi chữ
$\text{nội dung}$
\text{nội dung}
\text{nội dung}
- Ghi chữ nghiêng
$\textit{nội dung}$
\textit{nội dung}
Đang cập nhật...
- Chỉ số dưới
$a_n$
a_n
a_n
- Xuống dòng
$\\$
\\
Đang cập nhật...
Ngoặc
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- Ngoặc nhọn trái
$\begin{cases} a\\b\\c \end{cases}$
\begin{cases} a\\b\\c \end{cases}
{(a),(b),(c):}
- Ngoặc nhọn phải
$\left.\begin{matrix} x=1\\y=2\\ z=3 \end{matrix}\right\}$
\left.\begin{matrix} x=1\\y=2\\z=3 \end{matrix}\right\}
{:(x=1),(y=2),(z=3):}}
- Ngoặc nhọn dưới
$\underbrace{a+b+c}_{a}$
\underbrace{a+b+c}_{a}
\underbrace{a+b+c}_{a}
- Ngoặc nhọn trên
$\overbrace{a+b+c}^{a}$
\overbrace{a+b+c}^{a}
\overbrace{a+b+c}^{a}
- Ngoặc vuông
$\left[\begin{matrix} x+1=1\\ x-1=1\end{matrix}\right.$
\left[\begin{matrix} x+1=1\\ x-1=1\end{matrix}\right.
Đang cập nhật…
Kí hiệu
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- Tập hợp số
$\mathbb{Z}$
\mathbb{Z}
ZZ
- Thuộc
$\in$
\in
in
- Không thuộc
$\notin$
\notin
notin
- Hợp
$\cup$
\cup
uu
- Giao
$\cap$
\cap
nn
- Con
$\subset$
\subset
\subset
- Chứa
$\supset$
\supset
\supset
- Tập rỗng
$\emptyset$
\emptyset
\emptyset
- Với mọi
$\forall$
\forall
AA
- Tồn tại
$\exists$
\exists
\exists
- Không tồn tại
$\nexists$
\nexists
\cancel{exists}
- Tương đương ngắn
$\Leftrightarrow$
\Leftrightarrow
<=>
- Tương đương dài
$\Longleftrightarrow$
\Longleftrightarrow
Đang cập nhật...
- Suy ra ngắn
$\Rightarrow$
\Rightarrow
=>
- Suy ra dài
$\Longrightarrow$
\Longrightarrow
Đang cập nhật...
- Mũi tên trái phải
$\leftrightarrow$
\leftrightarrow
<->
- Mũi tên phải
$\rightarrow$
\rightarrow
->
- Mũi tên phải dài
$\longrightarrow$
\longrightarrow
Đang cập nhật...
- Xéo lên phải
$\nearrow$
\nearrow
Đang cập nhật...
- Xéo xuống phải
$\searrow$
\searrow
Đang cập nhật...
- Xéo lên trái
$\nwarrow$
\nwarrow
Đang cập nhật...
- Xéo xuống trái
$\swarrow$
\swarrow
Đang cập nhật...
- Ánh xạ ngắn
$\mapsto$
\mapsto
\mapsto
- Dấu nhân
$\times$
\times
xx
- Chia hết
$\vdots$
\vdots
\vdots
- Không chia hết
$\not\vdots$
\not\vdots
\cancel{vdots}
- Khác
$\ne$
\ne
\ne
- Vô cực
$\infty$
\infty
oo
- Lớn hơn hoặc bằng
$\ge$
\ge
>=
- Bé hơn hoặc bằng
$\le$
\le
<=
- Xấp xỉ
$\approx$
\approx
~~
- Cộng trừ
$\pm$
\pm
+-
- Trừ cộng
$\mp$
\mp
Đang cập nhật…
- Đồng dư
$\equiv$
\equiv
\equiv
- Mod
$\pmod{a}$
\pmod{a}
(mod a)
- Tổng
$\sum\limits_{a}^{b}$
\sum\limits_{a}^{b}
\sum_{a}^{b}
- Tích
$\prod\limits_{a}^{b}$
\prod\limits_{a}^{b}
\prod_{a}^{b}
Hình học
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- Tam giác
$\triangle$
\triangle
\triangle
- Delta
$\Delta$
\Delta
\Delta
- Độ circ
$a^\circ$
a^\circ
a^@
- Độ 0
$a^0$
a^0
a^0
- Độ o
$a^o$
a^o
a^o
- Góc
$\widehat{ABC}$
\widehat{ABC}
\hat{ABC}
- Vuông góc
$\bot$
\bot
\bot
- Song song
$\parallel$
\parallel
Đang cập nhật…
- Cung 3
$\overparen{ABC}$
\overparen{ABC}
\stackrel\frown{ABC}
- Cung 2
$\mathop{AB}\limits^{\displaystyle\frown}$
\mathop{AB}\limits^{\displaystyle\frown}
Đang cập nhật
- Vecto
$\overrightarrow{AB}$
\overrightarrow{AB}
\vec{AB}
- Đồng dạng
$\backsim$
\backsim
Đang cập nhật
- Sin(x)
$\sin(x)$
\sin(x)
sin(x)
- cos(x)
$\cos(x)$
\cos(x)
cos(x)
- tan(x)
$\tan(x)$
\tan(x)
tan(x)
- cot(x)
$\cot(x)$
\cot(x)
cot(x)
Toán học cao cấp
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- sinh(x)
$\sinh(x)$
\sinh(x)
sinh(x)
- cosh(x)
$\cosh(x)$
\cosh(x)
cosh(x)
- tanh(x)
$\tanh(x)$
\tanh(x)
tanh(x)
- coth(x)
$\coth(x)$
\coth(x)
coth(x)
- csc(x)
$\csc(x)$
\csc(x)
csc(x)
- \sec(x)
$\sec(x)$
\sec(x)
sec(x)
- arcsin(x)
$\arcsin(x)$
\arcsin(x)
arcsin(x)
- arccos(x)
$\arccos(x)$
\arccos(x)
arccos(x)
- arctan(x)
$\arctan(x)$
\arctan(x)
arctan(x)
- Logarit
$\log$
\log
log
- ln
$\ln$
\ln
ln
- Giới hạn
$\lim\limits_{x \to a}$
\lim\limits_{x \to a}
lim_{x->a}
- Nguyên hàm
$\int$
\int
\int
- Tích phân
$\displaystyle\int_{a}^{b} {f(x)} dx$
\displaystyle\int_{a}^{b} {f(x)} dx
\int_{a}^{b} f(x) dx
- Ma trận
$\left[\begin{array}{ccc} 1&2&3\\4&5&6\\7&8&9 \end{array}\right]$
\left[\begin{array}{ccc} 1&2&3\\4&5&6\\7&8&9 \end{array}\right]
Đang cập nhật...
Bảng chữ cái hy lạp
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- alpha
$\alpha$
\alpha
\alpha
- beta
$\beta$
\beta
\beta
- gamma
$\gamma$
\gamma
\gamma
- delta
$\delta$
\delta
\delta
- epsilon
$\epsilon$
\epsilon
\epsilon
- varepsilon
$\varepsilon$
\varepsilon
\varepsilon
- eta
$\eta$
\eta
\eta
- theta
$\theta$
\theta
\theta
- vartheta
$\vartheta$
\vartheta
\vartheta
- iota
$\iota$
\iota
\iota
- kappa
$\kappa$
\kappa
\kappa
- lambda
$\lambda$
\lambda
\lambda
- mu
$\mu$
\mu
\mu
- nu
$\nu$
\nu
\nu
- Xi
$\Xi$
\Xi
\Xi
- o
$o$
o
o
- pi
$\pi$
\pi
\pi
- varpi
$\varpi$
\varpi
\varpi
- rho
$\rho$
\rho
\rho
- varrho
$\varrho$
\varrho
\varrho
- sigma
$\sigma$
\sigma
\sigma
- varsigma
$\varsigma$
\varsigma
\varsigma
- Sigma
$\Sigma$
\Sigma
\Sigma
- Upsilon
$\Upsilon$
\Upsilon
\Upsilon
- Phi
$\Phi$
\Phi
\Phi
- tau
$\tau$
\tau
\tau
- upsilon
$\upsilon$
\upsilon
\upsilon
- phi
$\phi$
\phi
\phi
- varphi
$\varphi$
\varphi
\varphi
- chi
$\chi$
\chi
\chi
- psi
$\psi$
\psi
\psi
- omega
$\omega$
\omega
\omega
- Psi
$\Psi$
\Psi
\Psi
- Omega
$\Omega$
\Omega
\Omega
Các môn học khác
Câu lệnh LaTeX($)
Câu lệnh Ascii(`)
- Phản ứng hai chiều
$\rightleftharpoons$
\rightleftharpoons
Đang cập nhật…
- Phản ứng hai chiều
$\buildrel{{a}}\over\rightleftharpoons$
\buildrel{{a}}\over\rightleftharpoons
Đang cập nhật…
- Kết tủa
$\downarrow$
\downarrow
\downarrow
- Bay hơi
$\uparrow$
\uparrow
\uparrow
- Các mũi tên kèm điều kiện[dưới]{trên}
$\xrightarrow[a]{b}$
\xrightarrow[a]{b}
Đang cập nhật…
- Phương trình chưa cân bằng
$\dashrightarrow$
\dashrightarrow
Đang cập nhật…
- Polime
$(\kern-6pt- CH_2-CH_2 -\kern-6pt)_n$
(\kern-6pt- CH_2-CH_2 -\kern-6pt)_n
Đang cập nhật…
- Số oxi hóa
$\mathop{N}\limits^{+5}$
\mathop{N}\limits^{+5}
Đang cập nhật…
- Lập bảng
\begin{array}{|c|c|c|}\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline\end{array}
\begin{array}{|c|c|c|}\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline \text{}&\text{}&\text{}\\\hline\end{array}
Đang cập nhật...