Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
- Chất kết tủa thường gặp:
Cu2O↓: đỏ gạch
AgCl↓: kết tủa trắng
Ag3PO4 : kết tủa trắng vàng
BaSO4↓ : kết tủa trắng
CaCO3↓ : kết tủa trắng
Al(OH)3↓ : kết tủa keo trắng
Fe(OH)2↓ : kết tủa xanh lục nhạt
Fe(OH)3↓ : kết tủa nâu đỏ
Cu(OH)2↓ : kết tủa xanh lam
PbS↓ : kết tủa đen
Cr(OH)2↓ : vàng hung
Cr(OH)3↓ xám xanh
CrO3 : đỏ ánh kim ( độc )
CuS↓ : màu đen
CdS↓ : vàng cam
AgBr↓ : trắng ngà
AgI↓ : vàng đậm
Mg(OH)2↓ : trắng keo
- Chất điện li yếu: nước, các axit yếu, như CH3COOH, HClO, H2S, HF, H2SO3, H2CO3... ; các bazơ yếu, như Bi(OH)3, Cr(OH)2 v.v.
- Chất khí
NO2↑ : màu nâu đỏ
N2O↑ : khí gây cười
N2↑ : khí hóa lỏng -196°C
NH3↑ : mùi khai
CO2↑ : gây hiệu ứng nhà kính
CH4↑ : khí gas (metan)
Cl2↑ : xốc, độc, vàng lục
H2S↑ : mùi trứng thối
SO2↑ : mùi hắc, gây ngạt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án: - Các chất kết tủa thường gặp: $BaSO_4,AgCl,AgBr,BaCO_3,AgI, CuS...$
- Chất điện ly yếu: $CH_3COOH,HClO,H_2O...$
- Chất khí: $CO_2,H_2,SO_2,NH_3,H_2S...$
$CH_3COOH$: Axit yếu.
$H_2O$: Chất điện ly yếu.
Bazơ yếu: Ngoài bazơ của Ca Na K Ba thì còn lại đều yếu cả nhé.
Giải thích các bước giải:
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin