Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
Đáp án:
Dưới đây chỉ xét đồng phân este và đồng phân axit. Ngoài ra còn rất nhiều loại đồng phân khác.
1. Đồng phân este:
$HCOOCH_2-CH_2-CH_2-CH_3$: butyl fomat
$HCOOCH_2-CH(CH_3)-CH_3$: isobutyl fomat
$HCOOCH(CH_3)-CH_2-CH_3$: sec-butyl fomat
$HCOOC(CH_3)_2-CH_3$: tert-butyl fomat
$CH_3COOCH_2-CH_2-CH_3$: propyl axetat
$CH_3COOCH(CH_3)-CH_3$: isopropyl axetat
$C_2H_5COOC_2H_5$: etyl propionat
$CH_3-CH_2-CH_2-COOCH_3$: metyl butirat
$CH_3-CH(CH_3)-COOCH_3$: metyl isobutirat
2. Đồng phân axit:
$CH_3-CH_2-CH_2-CH_2-COOH$: axit pentanoic
$CH_3-CH_2-CH(CH_3)-COOH$: axit 2-metylbutanoic
$CH_3-CH(CH_3)-CH_2-COOH$: axit 3-metylbutanoic
$CH_3-C(CH_3)_2-COOH$: axit 2,2-đimetylpropanoic
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
CH3CH2CH2CH2COOH: axit pentanoic
CH3CH2CH(CH3)COOH: axit 2-metylbutanoic
CH3CH(CH3)CH2COOH: axit 3-metylbutanoic
(CH3)3C-COOH: axit 2,2-đimetylpropanoic
Este
1) HCOOCH2CH2CH2CH3:
Butylfomat
2) HCOOCH(CH3)CH2CH3:
3 – metylpropylfomat
3) HCOOCH2CH(CH3)CH3:
2 – metylpropylfomat
4) HCOOCH(CH3)2CH3
2,2 – đimetylpropylfomat
5) CH3COOCH2CH2CH3
propylaxetat
6) CH3COOCH(CH3)CH3
2–metyletylaxetat
7) CH3CH2COOCH2CH3
etylpropanoat
8) CH3CH2CH2COOCH3
metylbutanoat
9) CH3(CH3)CHCOOCH3
metylisobutanoat
Chúc bạn học tốt :3 vote+xin ctlh ạ thanks
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin