

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1imaged
2 went, was studying
3 to preserve
4 closes
5 is
6 will complete
7 reviving
8 have you ever been
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. are imagining. (Thì hiện tại tiếp diễn)
2. went - were studying. (Hành động đang xảy ra [dùng thì quá khứ tiếp diễn] thì hành động khác xen vào [dùng thì quá khứ đơn] )
3. to preserve. (to be held + to V: tổ chức để làm gì)
4. closed. (Thì quá khứ đơn)
5. has been. (Thì hiện tại hoàn thành - có for ở cuối câu)
6. was completed. (Thì quá khứ đơn - có last month ở cuối câu)
7. reviving. (Be responsible for Ving: chịu trách nhiệm cho việc làm gì)
8. Have you ever been. (Thì hiện tại hoàn thành)
Bảng tin
1204
28267
1494
cho mk ctlhn nhoa thks bn ah =))
3246
70762
3104
làm nv đơn phương độc mã đi nhé