

Phân tích cơ sở khoa học của việc phân loại nấm và vai trò của các đặc điểm hình thái trong phân loại nấm.
Câu 2.3. Hãy trình bày:
a. Ý nghĩa và hạn chế của phương pháp nhận dạng hình thái nấm trong nghiên cứu nấm học?
b. Phương pháp điều tra, thu thập mẫu nấm ngoài thực địa?
c. Định hướng về học tập và nghiên cứu lĩnh vực nấm học của bản thân?
CÂU 3. VẬN DỤNG
Câu 3.1. Trình bày phương pháp điều tra, thu thập và bảo quản mẫu nấm.
Câu 3.2. Phân tích vai trò của phương pháp phân lập và nuôi cấy nấm trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn.
Câu 3.3 Hãy nêu tóm tắt các ứng dụng của nấm trong đời sống?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án: Câu 2.3
a. Ý nghĩa và hạn chế của phương pháp nhận dạng hình thái
Phân loại dựa trên hình thái là phương pháp truyền thống và nền tảng nhất trong nấm học.
Ý nghĩa:
Tính trực quan: Cho phép nhận diện nhanh các chi, loài phổ biến dựa trên quan sát mắt thường (đại thể) và kính hiển vi (vi thể).
Chi phí thấp: Không đòi hỏi thiết bị đắt tiền như giải trình tự gen.
Cung cấp dữ liệu sinh thái: Hình thái phản ánh sự thích nghi của nấm với môi trường sống.
Hạn chế:
Sự biến dị: Hình thái nấm thay đổi theo điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm).
Loài ẩn định (Cryptic species): Nhiều loài có hình thái giống hệt nhau nhưng khác biệt hoàn toàn về di truyền.
Đòi hỏi kinh nghiệm: Việc phân biệt các đặc điểm nhỏ (như hình dạng bào tử, cấu trúc sợi nấm) cần chuyên gia có tay nghề cao.
b. Phương pháp điều tra, thu thập mẫu nấm ngoài thực địa
Chuẩn bị: Bản đồ, túi giấy/hộp nhựa (tránh túi nilon làm nấm thối), dao nhỏ, sổ tay ghi chép, máy ảnh.
Khảo sát: Đi theo tuyến (đường thẳng) hoặc theo ô tiêu chuẩn trong khu vực nghiên cứu.
Thu thập: * Lấy toàn bộ thực thể nấm (bao gồm cả phần gốc/vòng cuống nếu có).
Ghi chú vật chủ (nấm mọc trên gỗ, đất hay ký sinh trên côn trùng).
Chụp ảnh mẫu vật tại hiện trường để lưu giữ màu sắc ban đầu.
Lấy dấu bào tử (Spore print): Đặt mũ nấm lên giấy để thu thập màu sắc bào tử (rất quan trọng để định danh).
c. Định hướng học tập và nghiên cứu (Gợi ý cá nhân)
Học tập: Củng cố kiến thức về phân loại học, sinh hóa nấm và kỹ thuật sinh học phân tử.
Nghiên cứu: Tập trung vào các lĩnh vực đang là xu hướng như:
Nấm dược liệu (sản xuất hoạt chất chống ung thư, kháng sinh).
Công nghệ môi trường (dùng nấm phân hủy nhựa, xử lý kim loại nặng).
Nông nghiệp bền vững (sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ nấm).
CÂU 3. VẬN DỤNG
Câu 3.1: Phương pháp điều tra, thu thập và bảo quản mẫu nấm
Điều tra: (Như mục 2.3b).
Bảo quản:
Mẫu tươi: Giữ trong tủ lạnh (ngắn hạn).
Mẫu khô (Herbarium): Sấy nấm ở nhiệt độ $40-50^{\circ}C$ cho đến khi khô giòn, sau đó lưu trữ trong túi kín có hạt hút ẩm.
Mẫu giống (Nuôi cấy): Bảo quản trong môi trường thạch nghiêng (PGA), dịch lỏng nitơ hoặc đông khô để giữ giống lâu dài.
Câu 3.2: Vai trò của phân lập và nuôi cấy nấm
Trong nghiên cứu:
Giúp thu được chủng thuần khiết (pure culture) để nghiên cứu đặc điểm sinh lý, hóa sinh riêng biệt của loài đó mà không bị tạp nhiễm.
Làm cơ sở cho các thí nghiệm di truyền và chọn tạo giống.
Trong ứng dụng thực tiễn:
Sản xuất quy mô công nghiệp: Nuôi cấy nấm để thu sinh khối làm thực phẩm hoặc thu nhận enzyme, kháng sinh.
Kiểm soát chất lượng: Phân lập nấm gây bệnh để tìm ra thuốc điều trị hoặc biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Câu 3.3: Tóm tắt các ứng dụng của nấm trong đời sống
Nấm có 4 nhóm ứng dụng chính:
Nông nghiệp: Làm phân bón vi sinh (nấm rễ), thuốc trừ sâu sinh học (nấm xanh, nấm trắng).
Công nghiệp thực phẩm: Men bánh mì, sản xuất rượu bia, nước tương, phô mai và các loại nấm ăn giàu dinh dưỡng.
Y sinh học: Sản xuất kháng sinh (Penicillin), vitamin, thực phẩm chức năng (Linh chi, Đông trùng hạ thảo).
Môi trường: Xử lý rác thải hữu cơ, làm sạch đất ô nhiễm (Mycoremediation) và sản xuất vật liệu sinh học thay thế nhựa/da.
Giải thích các bước giải:
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
7
726
5
cho 5 sao nha
0
10
0
Oke mik cảm ơn nhiều ạ