

giải bt tìm lỗi sai lp9 câu điều kiện có cả giải thích chi tiết nhé
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`color{#FF1493}{T}color{#EE1289}{a}color{#CD1076}{w}color{#8B0A50}{a}color{#FF69B4}{C}color{#FF6EB4}{a}color{#EE6AA7}{e}color{#CD6090}{s}color{#8B3A62}{a}color{#FFC0CB}{r}color{#FFB5C5}{.}`
`27` known `->` had known.
`28` did `->` do.
`29` better `->` worse.
`30` will come `->` would have come.
`31` at `->` to.
`32` couldn't `->` could.
`33` would discover `->` would have discovered.
`34` completing `->` complete.
`-` take sb time to do sth : tốn bao lâu để làm gì.
`35` when `->` unless.
`-` Tất cả cấu trúc về câu điều kiện trong Tiếng Anh :
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động diễn ra theo quy luật tự nhiên , là một sự thật hiển nhiên :
`=>` Điều kiện loại `0` : If + S + V(s,es) + O , S + V(s,es) + O .
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động có khả năng diễn ra trong tương lai .
`=>` Điều kiện loại `1` : If + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`-` Biến thể : Unless + S + V(s,es) + O , S + will/modal verbs + V-inf + O .
`=>` Đảo ngữ : Should + S + V-inf + O, S + will/modal verbs + V-inf + O .
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động không có thật ở hiện tại .
`=>` Điều kiện loại `2` : If + S + V(quá khứ)/were + O , S + would/modal verbs + V-inf + O .
`-` Biến thể : Unless + S + V(quá khứ)/were + O , S + would/modal verbs + V-inf + O .
`-` Biến thể : If I were you , S + would/modal verbs + V-inf + O : Đề nghị khuyên ai làm gì .
`=>` Đảo ngữ : Were + S + to V + O, S + would/modal verbs + V-inf + O .
`@` Câu điều kiện diễn tả hành động không có thật ở quá khứ .
`=>` Điều kiện loại `3` : If + S + had + V3/Vpp + O , S + would/modal verbs + have + V3/Vpp + O .
`-` Biến thể : Without/But for + V-ing/N + O , S + would/modal verbs + have + V3/Vpp + O .
`=>` Đảo ngữ : Had + S + V3/Vpp + O, S + would/modal verbs + have + V3/Vpp + O .
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
Giải thích các bước giải:câu 27 lỗi sai của nó là A known sửa lại là knew hoặc had known
28:sai B did not sửa lại là do not
29 sai DCâuLỗi saiĐúng27A (“known”)had known28B (“did not”)do not29D (“wouldn’t”)would30D (“will come”)would have come31D (“at”)to32C (“had”)had had33A (“had been”)were34D (“completing”)to complete35C (“when”)unless
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
