

câu 1: nêu đặc điểm của dân ca nghệ an
câu 2 gthieu 1 làn điêu dân ca ở nghệ an mà em yêu thích
câu 3 liệt kê các diêuj múa đặc trưng ở nghệ an
câu 5 các biện pháp bảo tồn phát huy dân ca dân vũ ở địa phương
câu 6 nêu khái niệm tín ngưỡng tôn giáo? Kể tên 1 số tín ngưỡng tôn giáo ở địa phương em
câu 7 các phương án bảo tồn và phát huy giá trị của các công trình tín ngưỡng và tôn giáo
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. Đặc điểm của Dân ca Nghệ An
Dân ca Nghệ An nổi bật nhất là Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh (đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại).
Tính trữ tình sâu sắc: Các làn điệu Ví, Giặm thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, tình cảm đôi lứa, tình làng nghĩa xóm một cách chân thực, tinh tế và giàu chất thơ.
Chủ yếu là Hát đối đáp: Hình thức chủ yếu là hát giao duyên, đối đáp giữa nam và nữ hoặc giữa các nhóm người trong lao động, sinh hoạt, mang tính ứng tác, ngẫu hứng cao.
Ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi: Lời ca sử dụng ngôn ngữ địa phương (tiếng Nghệ) giản dị, giàu hình ảnh, thể hiện trí tuệ và sự duyên dáng của người dân xứ Nghệ.
Gắn liền với đời sống lao động: Dân ca Ví, Giặm ra đời trong quá trình lao động sản xuất như Ví phường vải (khi dệt), Ví phường nón, Ví đò đưa (khi chèo thuyền), Giặm ru, Giặm kể,...
2. Giới thiệu một làn điệu dân ca ở Nghệ An
Tôi giới thiệu về làn điệu Ví Giặm.
Tên làn điệu: Ví Giặm (thuộc Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh).
Nguồn gốc/Bối cảnh: Ví Giặm ra đời và được lưu truyền rộng rãi trong các hoạt động sinh hoạt, lao động sản xuất và giao lưu văn hóa của người dân hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh.
Đặc điểm nổi bật:
Ví: Là thể hát tự do, không có tiết tấu rõ ràng, thường được cất lên khi đang làm các công việc nhẹ nhàng (như dệt vải, chèo thuyền). Lời thơ thường là lục bát hoặc lục bát biến thể.
Giặm: Có tiết tấu rõ ràng hơn, có phách mạnh, phách nhẹ, thường được thể hiện bằng thơ 5 chữ. Đây là thể hát khi công việc đòi hỏi nhịp điệu tập trung hơn (như chèo chống, v.v.).
Lý do yêu thích: Làn điệu này không chỉ là những câu hát mộc mạc mà còn là cách thức người dân thể hiện tâm tư, đối đáp, giao duyên và truyền đạt kinh nghiệm. Nó là linh hồn của văn hóa Nghệ An, vừa da diết, vừa sâu lắng, vừa thông minh, thể hiện trọn vẹn nét đẹp của con người xứ Nghệ.
3. Các điệu múa đặc trưng ở Nghệ An
Nghệ An là tỉnh đa dân tộc, do đó các điệu múa cũng rất phong phú, đặc biệt là các điệu múa dân tộc thiểu số:
Múa Phón – Chá (còn gọi là Xên Phón Chá): Là điệu múa đặc trưng của người Thái ở các huyện miền núi Nghệ An (như Kỳ Sơn). Đây là vũ điệu độc đáo thường được sử dụng trong các lễ hội mùa màng, cầu mong mùa màng bội thu, thể hiện sự đoàn kết, ấm no.
Múa Lăm Vông: Cũng là một điệu múa giao duyên phổ biến của người Thái, thường có trong các lễ hội và sinh hoạt cộng đồng.
Các điệu múa nghi lễ dân gian Việt (Kinh): Gắn liền với các lễ hội truyền thống, đền chùa như Múa Lân, Múa Rồng (trong lễ hội đền, chùa), hoặc các điệu múa hầu bóng (trong tín ngưỡng thờ Mẫu).
5. Các biện pháp bảo tồn, phát huy Dân ca - Dân vũ ở địa phương
Để bảo tồn và phát huy giá trị của Dân ca, Dân vũ (đặc biệt là Ví, Giặm), địa phương cần thực hiện các biện pháp sau:
Truyền dạy trong trường học: Đưa Dân ca Ví, Giặm, các điệu múa dân tộc vào chương trình ngoại khóa, câu lạc bộ trong nhà trường để thế hệ trẻ tiếp cận và yêu thích.
Xây dựng và nhân rộng Câu lạc bộ (CLB) Dân ca: Phát triển các CLB Dân ca Ví, Giặm, CLB văn hóa truyền thống ở các xã, phường, huyện, tạo không gian diễn xướng và thực hành thường xuyên.
Vinh danh và đãi ngộ Nghệ nhân: Có chính sách khen thưởng, hỗ trợ cho các nghệ nhân dân gian - những người nắm giữ và truyền dạy di sản.
Gắn kết với Du lịch: Tổ chức các chương trình biểu diễn Dân ca - Dân vũ tại các điểm du lịch, lễ hội, các làng nghề truyền thống để quảng bá và tạo nguồn thu nhập cho nghệ nhân.
Ứng dụng công nghệ: Thu âm, ghi hình, số hóa các làn điệu, điệu múa cổ truyền để lưu giữ lâu dài và phổ biến rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
6. Khái niệm Tín ngưỡng, Tôn giáo và Tên gọi ở địa phương
Khái niệm
Tín ngưỡng: Là niềm tin của con người được thể hiện qua các lễ nghi, phong tục nhằm cầu mong sự che chở, bình an từ các lực lượng siêu nhiên, thần thánh hoặc tưởng tượng (Ví dụ: Thờ cúng tổ tiên, thờ Thành Hoàng Làng, thờ Mẫu...). Tín ngưỡng mang tính dân gian, tự phát và không có hệ thống giáo lý, giáo luật chặt chẽ.
Tôn giáo: Là hệ thống các niềm tin, giáo lý, giáo luật, lễ nghi và tổ chức được quy định chặt chẽ, dựa trên niềm tin vào một đấng siêu nhiên, quyền năng tối cao hoặc các vị thần sáng tạo/cứu rỗi. Tôn giáo có tổ chức, giáo phẩm và giáo lý riêng.
Tín ngưỡng, Tôn giáo phổ biến ở Nghệ An
Vì Nghệ An là địa phương có sự giao thoa văn hóa lớn, các hình thức tín ngưỡng và tôn giáo phổ biến bao gồm:
Tín ngưỡng:
Thờ cúng Tổ tiên: Phổ biến nhất trong cộng đồng người Kinh và các dân tộc.
Thờ Thành Hoàng Làng, Thần Tài, Thổ Địa.
Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ, Tứ phủ (tại các đền, phủ như Đền Cờn, Đền Quả Sơn...).
Tôn giáo:
Phật giáo: Với các chùa nổi tiếng như Chùa Đại Tuệ, Chùa Cần Linh.
Công giáo: Nghệ An là một trong những tỉnh có cộng đồng giáo dân lớn, với các giáo xứ và nhà thờ lớn.
7. Các phương án bảo tồn và phát huy giá trị của các công trình Tín ngưỡng và Tôn giáo
Các công trình tín ngưỡng và tôn giáo (như Đình, Chùa, Đền, Nhà thờ...) là tài sản văn hóa vô giá. Việc bảo tồn và phát huy cần được thực hiện đồng bộ:
Bảo tồn vật thể (Di tích):
Trùng tu, tôn tạo theo đúng nguyên tắc bảo tồn di tích, giữ gìn yếu tố gốc, tránh làm biến dạng hoặc "hiện đại hóa" công trình.
Lập hồ sơ khoa học chi tiết cho từng công trình, xác định ranh giới và vùng bảo vệ.
Bảo tồn phi vật thể (Lễ hội, Nghi thức):
Phục dựng, duy trì các lễ hội, nghi thức truyền thống (Ví dụ: Lễ hội đền Cờn, Lễ hội đền Quả Sơn...) theo đúng nguyên gốc, loại bỏ các yếu tố thương mại hóa, biến tướng.
Truyền dạy các nghi lễ, tập tục cho thế hệ trẻ.
Phát huy giá trị:
Phát triển Du lịch Văn hóa - Tâm linh: Gắn các công trình này với các tour du lịch để du khách tham quan, tìm hiểu.
Quảng bá: Tuyên truyền về lịch sử, kiến trúc, và ý nghĩa văn hóa của công trình trên các phương tiện truyền thông.
Phục vụ cộng đồng: Biến các công trình tôn giáo (như chùa, nhà thờ) thành trung tâm sinh hoạt văn hóa, giáo dục đạo đức, từ thiện xã hội.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án`+`Giải thích các bước giải:
Câu `1:`
`@` Lời ca mộc mạc, gần gũi, mang đậm tình quê hương xứ Nghệ.
`@` Giai điệu chậm rãi, tha thiết, thường hát đối đáp nam và nữ.
`@` Thể hiện tình yêu lao động, tình người, tình yêu quê hương.
`-----`
Câu `2:`
`@` Em yêu thích làn điệu dân ca Ví giặm Nghệ Tĩnh. Đây là làn điệu được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Ví giặm thường được hát trong lao động như kéo sợi, gánh nước, trồng lúa,... thể hiện tâm hồn chân chất, tình cảm nồng nàn của người dân xứ Nghệ. Lời ca mượt mà, ý nghĩa, giúp em thêm yêu quê hương và tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
`-----`
Câu `3:`
`@` Múa lăm vông của đồng bào Lào, Thái.
`@` Múa sạp trong các lễ hội dân gian.
`@` Múa mời rượu, múa trống chiêng của người Thái.
`@` Múa quạt, múa nón, múa sen trong các chương trình nghệ thuật truyền thống.
`-----`
Câu `5:`
`@` Tổ chức các liên hoan, hội diễn, cuộc thi hát dân ca, dân vũ.
`@` Dạy dân ca trong trường học, giúp học sinh yêu thích và hiểu giá trị truyền thống.
`@` Thu âm, ghi hình, số hóa tư liệu dân ca để lưu giữ lâu dài.
`@` Khuyến khích các nghệ nhân truyền dạy cho thế hệ trẻ.
`@` Kết hợp du lịch và văn hóa để quảng bá rộng rãi dân ca, dân vũ xứ Nghệ.
`-----`
Câu `6:`
`@` Tín ngưỡng: niềm tin vào các lực lượng thiêng liêng, như thờ tổ tiên, thờ thần.
`@` Tôn giáo: có giáo lý, nghi lễ giúp con người hướng thiện.
`@` Ở Nghệ An có Phật giáo, Công giáo, thờ Thành hoàng làng, thờ tổ tiên.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
