

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
UNIT 1 :
belong to (v) : thuộc về
jogging (n) đi / chạy bộ thư giản
benefit (n) lợi ích
maturity (n) sự trưởng thành
cardboard (n) bìa các tông
making models: làm mô hình
dollhouse (n) nhà búp bê
take on : nhận thêm
gardening (n) làm vườn
yoga (n) yoga
bug (n) con bọ
set (v) (mặt trời ) lặn
gluce (n) keo dán , hồ
stress (n) sự căng thẳng
horse riding (n) cưỡi ngựa
unusual (adj) quý giá
isect (n) côn trùng
patient (adj) kiên nhẫn
(v) động từ(n) danh từ(adj) tính từ
chúc bạn học tốt
#zyncute
#hoidap247
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`+`Belong to:Thuộc về
`+`Benefit:Lợi ích
`+`Bug:Con bọ
`+`Cardboard:Bìa cát tông
`+`Dollhouse:Nhà búp bê
`+`Gardening:Làm vườn
`+`Glue:Keo dán/hồ dán
`+`Horse riding:Cưỡi ngựa
`+`Insect:Côn trùng
`+`Jogging:Đi/chạy bộ thư giãn
`+`making models : làm mô hình maturity : sự trưởng thành
`+`patient : kiên nhẫn
`+`popular : được nhiều người ưa thích
`+`responsibility : sự chịu trách nhiệm
`+`set : (mặt trời) lặn stress : sự căng thẳng
`+`take on: nhận thêm
`+`unusual : khác thường
`+`valuable : quý giá
`+`Yoga:yoga
`~`Học tốt nha tus`~`
$\color{#aaff7f}{o}\color{#c8ff7f}{l}\color{#e7ff7f}{a} \color{#fff97f}{l}\color{#ffe57f}{a}\color{#ffd17f}{9} \color{#ffbd7f}{9}\color{#ffa97f}{9}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
