

Giúp em với mai phải nộp rồi
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1` is studying.
`2` isn't playing.
`3` are making.
`4` is having.
`5` is eating.
`6` isn't flying.
`7` am working.
`8` are not cooking.
`9` Is Tom driving.
`10` are not preparing.
`11` are you having.
`12` Are they giving.
`13` is making.
`14` are you doing.
`15` are they staying.
$\text{Bài 15}$:
`1` Thiếu đề.
`2` is reading.
`-` Ở thư viện.
`->` Đang đọc sách.
`@` read : đọc (V)
`---------------`
`@` Thì hiện tại tiếp diễn.
`+` Công thức :
`(+)` s + is/am/are + V-ing + O.
`(-)` S + is/am/are + not + V-ing + O.
`(?)` Is/am/are + S + V-ing + O`?`
`+` Trả lời:
`->` Yes, S + is/am/are.
`->` No, S + is/am/are + not.
`+` Dấu hiệu nhận biết:
`->` Today.
`->` Now.
`->` At present/at the moment.
`->` ...
`+` Cách dùng:
`->` Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại.
`->` Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn.
`->` Diễn tả hành động cứ lặp đi lặp lại khiến người khác phàn nàn.
`->` ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
