Phân tích bài thơ Chiều Thu của tác giả Nguyễn Bính
Câu 1: Thể thơ của bài thơ là gì?
Câu 2: Chỉ ra những tư ngữ miêu tả thiên nhiên và nêu tác dụng?
Câu 3: Cho biết ý nghĩa của hai câu thơ "Chiều con, cặm cụi đôi ngày phép / Ngồi bẻ đèn sao, phất giấy vàng"
Câu 4: Chỉ ra biện pháp tu từ của bài thơ?
Câu 5: Nêu thông điệp và chủ đề của bài?
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Mình gửi!
Câu 1: Thể thơ của bài thơ là gì?
Bài thơ Chiều Thu được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt + thất ngôn ngũ ngôn xen kẽ, tức mỗi câu có 7 chữ (thất ngôn), với cách gieo vần và ngắt nhịp mềm dẻo, linh hoạt, mang đậm chất dân gian, mang tính “thi trung hữu họa” — trong thơ có vẽ. Trạm Văn Học+2Lazi+2
Gợi ý nhỏ: Trong nhiều bài phân tích, người ta chỉ ghi ngắn gọn “thất ngôn” hoặc “thất ngôn tứ tuyệt (mở rộng)” cho bài này, vì cấu trúc 7 chữ chiếm ưu thế.
Câu 2: Những từ ngữ miêu tả thiên nhiên và tác dụng của chúng
Dưới đây là một số từ ngữ tiêu biểu và cách chúng đóng góp vào việc tạo hình ảnh thiên nhiên trong bài:
Từ ngữ / cụm từBối cảnh / vị tríTác dụng (hiệu quả)“Thăm thẳm trời xanh lộng đáy hồ”Khổ đầu“Thăm thẳm” gợi không gian rộng lớn, “lộng đáy hồ” tạo cảm giác tĩnh lặng, trong trẻo; mở ra bức tranh thiên nhiên thu thanh khiết. Trạm Văn Học+3topdethi.com+3Học Mãi 360+3“Mùi hoa thiên lý thoảng chiều thu”Khổ đầuHương thơm nhẹ lan tỏa, làm cho thiên nhiên không chỉ nhìn thấy mà còn… ngửi được — góp phần sinh động hóa cảm xúc mùa thu. Học Mãi 360+1“Lá thấp cành cao, gió đuổi nhau”Khổ hai“Gió đuổi nhau” – nhân hóa, lá và gió như đang chơi đùa; làm cảnh vật chuyển động, có sức sống. Học Mãi 360+2Lazi+2“Trái na mở mắt, nhìn ngơ ngác”Khổ hai“Mở mắt”, “ngơ ngác” – nhân hóa, làm cho quả na trở nên biết cảm giác, tăng tính sinh động. Học Mãi 360+1“Lúa trổ đòng tơ, ngậm cốm non”Khổ baNhân hóa; “ngậm cốm non” gợi hình ảnh lúa đơm bông đang “nuốt” hạt non, tạo cảm giác giàu sức sống. Học Mãi 360+1“Lá dài vươn sắc lưỡi gươm con”Khổ baSo sánh + nhân hóa: lá vươn ra như lưỡi gươm nhỏ — vừa thanh mảnh, vừa sắc bén. Học Mãi 360+2Lazi+2“Tiếng chim mách lẻo”Khổ baNhân hóa: chim không chỉ hót mà như “mách lẻo” tâm tình với người nghe, làm không gian trở nên gần gũi. Xe Tải Mỹ Đình+1“Điểm nhạt da trời những chấm son”Khổ ba“Chấm son” – hình ảnh nhỏ đỏ của ráng chiều điểm lên nền trời xanh nhạt; “da trời” gợi sắc trời như da người (nhân hóa nhẹ) — mang vẻ mềm mại, lãng mạn. Xe Tải Mỹ Đình+2Trạm Văn Học+2“Thong thả trăng non rựng cuối làng”Khổ cuối“Thong thả” – động từ chỉ trạng thái nhẹ nhàng, từ từ; “rựng cuối làng” gợi ánh trăng hé lên, vẽ nên đêm thu thanh bình. Xe Tải Mỹ Đình“Giữa nhà cây lá bóng xiên ngang”Khổ cuốiBóng lá đan xen, tạo chiều sâu không gian; từ “xiên ngang” gợi hình bóng loáng trên nền nhà. Xe Tải Mỹ Đình
Tác dụng tổng quát: các từ ngữ miêu tả thiên nhiên trong bài không chỉ dừng lại ở việc vẽ cảnh vật tĩnh mà còn truyền chuyển vận động, cảm xúc, âm thanh, mùi hương — như vậy thiên nhiên trở nên “có hồn”, gần gũi với cảm xúc con người. Nhờ đó, người đọc không chỉ nhìn thấy mà còn cảm nhận (ngửi, nghe, rung động) thiên nhiên mùa thu, làm tăng độ gợi, làm cho khung cảnh trở nên sống động, giàu cảm xúc.
Câu 3: Ý nghĩa của hai câu thơ
“Chiều con, cặm cụi đôi ngày phép / Ngồi bẻ đèn sao, phất giấy vàng”
Hai câu thơ này nằm ở khổ cuối, đặt vào không gian buổi tối giữa làng quê mùa thu, khi ánh trăng non vừa lên. Dưới đây là giải thích ý nghĩa:
“Chiều con” — người mẹ (hoặc người lớn trong gia đình) chiều con, dành thời gian bên con vào buổi chiều (vào ngày phép, tức là ngày nghỉ, không vướng bận việc đồng áng).
“cặm cụi đôi ngày phép” — từ “cặm cụi” gợi sự chăm chút, tỉ mẩn, cần mẫn; “đôi ngày phép” là khoảng thời gian ngắn ngủi được rảnh rỗi từ công việc thường nhật để làm việc nhỏ cho con.
“Ngồi bẻ đèn sao, phất giấy vàng” — “bẻ đèn sao” là việc làm các cánh đèn sao (với những thanh nan) để trang trí đèn Trung thu; “phất giấy vàng” là việc trang trí, gắn giấy vàng cho đèn sao. Hình ảnh này đưa ta về với không khí Trung thu, tuổi thơ, gia đình đoàn tụ và ấm áp.
Ý nghĩa biểu cảm / ngụ ý:
Khơi lên ký ức tuổi thơ, không khí đêm Trung thu – giản dị mà thân thuộc.
Thể hiện tình thương, sự chăm sóc của người lớn đối với trẻ nhỏ — họ dành thời gian và công sức làm những việc nhỏ để con được vui.
Góp thêm sắc màu cảm xúc ấm áp, gần gũi vào bức tranh thiên nhiên thu — không chỉ có cảnh vật, mà có con người, có gia đình, có tình cảm.
Khép lại bài thơ bằng hình ảnh rất đời thường nhưng đậm đà cảm xúc, làm cho tổng thể tác phẩm vừa có vẻ đẹp thiên nhiên vừa gắn với đời sống con người, từ đó làm tăng giá trị nhân văn của bài thơ.
Câu 4: Biện pháp tu từ trong bài thơ
Bài “Chiều Thu” sử dụng khá nhiều biện pháp tu từ để làm phong phú hình ảnh và cảm xúc. Dưới đây là các biện pháp tiêu biểu:
Nhân hóa — biến vật vô tri thành vật có hành động, cảm giác, tâm trạng (ví dụ: “gió đuổi nhau”, “na mở mắt”, “tiếng chim mách lẻo”, “lúa … ngậm cốm non”).
So sánh / ẩn dụ — ví hoặc gợi tượng (ví dụ: “lá dài vươn sắc lưỡi gươm con” – so sánh lá như lưỡi gươm).
Hoán dụ / biểu trưng nhẹ — ví dụ “chấm son” dùng điểm đỏ để biểu thị sắc hồng của trời chiều.
Liệt kê — liệt các hình ảnh thiên nhiên để tạo độ phong phú, dồn cảm (như trong khổ thứ ba, liệt “lúa … lá dài … tiếng chim … điểm nhạt…”).
Từ láy, âm thanh hòa vang — sử dụng từ láy, nhạc tính như “thăm thẳm”, “thoảng”, “lả”, “xiên ngang” để tạo nhịp điệu mềm mại, gợi cảm.
Nhịp thơ, gieo vần linh hoạt — cách ngắt nhịp, gieo vần mềm mại giúp câu thơ không gò bó mà thoát ra được cảm xúc, tạo nét dân dã, nhẹ nhàng.
Tả cảnh ngụ tình — thiên nhiên và cảnh vật không chỉ để “vẽ” mà để chứa đựng tâm tình con người, mỗi hình ảnh thiên nhiên đều có liên quan đến cảm xúc hay kỷ niệm.
Nhờ các biện pháp ấy, cảnh thu không còn đơn thuần là tả mở mà giàu sức gợi, mang cảm xúc, hòa quyện giữa thiên nhiên và lòng người.
Câu 5: Thông điệp và chủ đề của bài
Chủ đề (ý chủ đạo):
Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp mùa thu và đời sống bình dị nơi quê hương, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương, gắn bó với ký ức tuổi thơ, tình cảm gia đình và thiên nhiên.
Thông điệp:
Thiên nhiên và đời sống con người ở làng quê hòa quyện, gắn kết — con người không đứng ngoài thiên nhiên mà sống trong đó, cảm nhận và chia sẻ với nó.
Những khoảnh khắc nhỏ, bình dị trong đời sống (như làm đèn Trung thu cho con) có giá trị tinh thần lớn, chứa đựng tình thương, ký ức và niềm hạnh phúc giản dị.
Nhắc nhở ta về mối liên hệ sâu sắc giữa con người và quê hương, rằng tình yêu thiên nhiên, yêu làng quê, nhớ về tuổi thơ là một phần làm nên tâm hồn, làm người ta vững chãi hơn.
Vẻ đẹp của mùa thu không chỉ ở hình ảnh cảnh vật mà còn ở sự sống động, cảm xúc, và cách con người hòa mình vào thiên nhiên — qua cảm nhận tinh tế, biến thiên nhiên thành người bạn, người đồng cảm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin