1, do__t__r
11, h__s
21, t__ __th
2, p__ __n
12, st__m__c__
22, th__o__t
3, ma__ __ __r
13, s__r__
23, f__v__r
4, de__r
14, b__c__a__ch__
24, ta__e
5, sh__ __ld
15, l__t__r
25, r__st
6, h__ __vy
16, acc__d__nt
26, s__f__
7, ca__r__
17, co__n__r
27, h__ __ r
8, c __ ld
18, e __ r
28, g __t
9, ad_i_e
19, st__rt
29, ne__es__ar__
10, scr__t__h
20, b__t__
30, k__ __e
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. doctor
2. person
3. manager
4. deer
5. shield
6. heavy
7. career
8. cold
9. advice
10. scratch
11. has
12. stomach s
13. ugar
14. backache
15. letter
16. accident
17. counter
18. ear
19. start
20. bottle
21. tooth
22. throat
23. fever
24. table
25. rest
26. safe
27. hair
28. get
29. necessary
30. knee
---------------------CHÚC BẠN HỌC TỐT~---------------------------
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
--quachtantruong--
1. doctor: bác sĩ
2. plan: kế hoạch
3. master: bậc thầy
4. dear: dùng mở đầu trong thư
5. should: nên
6. heavy: nặng
7. carry: mang
8. cold: lạnh
9. advise: khuyên
10. scratch: cào
11. has: có
12. stomach: bụng
13. sure: chắc chắn
14. backache: đau lưng
15. letter: chữ cái
16. accident: tai nạn
17. corner: trung tâm
18. ear: tai
19. start: bắt đầu
20. bath: tắm
21. tooth: răng
22. throat: họng
23. fever: sốt
24. table: bàn
25. rest: nghỉ ngơi
26. safe: an toàn
27. hear: nghe
28. get: có, lấy
29. necessary: cần thiết
30. kite: diều
Chúc bạn học giỏi!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
192
2928
102
ai cứ báo cáo tui hoài vậy?!?!
348
378
232
`***` Hơi thiếu chi tiết á `+` thêm nghĩa từ vs loại từ nha , trình bày như này dễ bị bcvp lắm á
192
2928
102
thank bn đã nhắc nha