viết dàn ý chi tiết để phân tích "Nỗi buồn quả phụ" trích Ai tư vãn- Lê Ngọc Hân
Buồn trông trăng, trăng mờ thêm tủi:
Gương Hằng Nga đã bụi màu trong!
Nhìn gương càng thẹn tấm lòng,
Thiên duyên lạnh lẽo, đêm đông biên hà.
Buồn xem hoa, hoa buồn thêm thẹn:
Cánh hải đường đã quyện giọt sương!
Trông chim càng dễ đoạn trường:
Uyên ương chiếc bóng, phượng hoàng lẻ đôi.
Cảnh nào cũng ngùi ngùi cảnh ấy.
Tiệc vui mừng còn thấy chi đâu!
Phút giây bãi biển nương dâu,
Cuộc đời là thế, biết hầu nài sao?”
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I. Mở bài
→Giới thiệu tác giả: Lê Ngọc Hân (1770 – 1799) là công chúa triều Lê, nổi tiếng vừa tài vừa sắc, vừa giàu tình cảm.
→Giới thiệu hoàn cảnh sáng tác: Bài Ai tư vãn được viết khi Quang Trung Nguyễn Huệ – chồng bà – qua đời, để bộc lộ nỗi đau mất chồng, cảnh sống cô đơn quả phụ.
→Dẫn dắt và giới thiệu đoạn trích “Nỗi buồn quả phụ”: tập trung khắc họa nỗi buồn thương, cô độc và tâm trạng đau đớn của người phụ nữ mất chồng.
II. Thân bài 1. Nỗi buồn trong không gian trăng (khổ 1)
“Buồn trông trăng, trăng mờ thêm tủi: Gương Hằng Nga đã bụi màu trong”
→ Vầng trăng vốn sáng nay nhuốm màu u tối, gợi sự lạnh lẽo, mờ mịt, như đồng cảm với nỗi buồn của nhân vật trữ tình.
→Hình ảnh “gương Hằng Nga” → biểu tượng cho sự vĩnh hằng, hạnh phúc lứa đôi, nay trở nên phủ bụi → tượng trưng cho duyên phận đã tan vỡ.
→Tâm trạng: người phụ nữ nhìn cảnh mà thấy lòng thêm cô độc, lạnh lẽo như mùa “đêm đông biên hà”.
2. Nỗi buồn trong cảnh hoa và chim (khổ 2)
“Buồn xem hoa, hoa buồn thêm thẹn: Cánh hải đường đã quyện giọt sương”
→ Hoa cũng ủ ê, cánh hoa héo tàn trong giọt sương sớm → gợi sự héo úa, phai tàn của tuổi xuân người quả phụ.
“Trông chim càng dễ đoạn trường: Uyên ương chiếc bóng, phượng hoàng lẻ đôi”
→ Hình ảnh loài chim vốn biểu tượng cho hạnh phúc vợ chồng, nay “chiếc bóng”, “lẻ đôi” → tô đậm nỗi đau mất đi người bạn đời, nỗi cô đơn xé lòng.
3. Nỗi buồn bao trùm, khái quát (khổ 3)
“Cảnh nào cũng ngùi ngùi cảnh ấy, Tiệc vui mừng còn thấy chi đâu”
→ Tâm trạng bi lụy: cảnh vật nào cũng nhuốm màu tang thương, niềm vui giờ chỉ còn trong quá khứ.
“Phút giây bãi biển nương dâu, Cuộc đời là thế, biết hầu nài sao?”
→ Nhận thức về quy luật nghiệt ngã của đời người, sự đổi thay vô thường → nỗi bất lực, bế tắc.
4. Nghệ thuật
→Sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình: cảnh thiên nhiên (trăng, hoa, chim) gắn với tâm trạng cô đơn của nhân vật.
→Nhiều hình ảnh ước lệ, giàu tính biểu tượng: trăng, gương Hằng Nga, uyên ương, phượng hoàng…
→Ngôn ngữ trang nhã, tinh tế nhưng vẫn thấm đẫm nỗi đau chân thành.
5. Ý nghĩa
→Thể hiện nỗi đau sâu sắc, khát vọng hạnh phúc và sự cô đơn tột cùng của người phụ nữ trong chế độ phong kiến khi chồng mất.
→Đồng thời, qua đó phản ánh tấm lòng thuỷ chung, tình yêu son sắt của Lê Ngọc Hân dành cho Quang Trung Nguyễn Huệ.
III. Kết bài
→Khẳng định lại giá trị đoạn trích: một trong những tiếng lòng chân thành, xúc động nhất trong văn học trung đại Việt Nam về tình cảm lứa đôi.
→Mở rộng: Gợi cho người đọc hôm nay sự cảm thông với số phận người phụ nữ trong xã hội xưa, đồng thời trân trọng tình yêu thủy chung son sắt.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.Mở bài :
- Giới thiệu tác giả Lê Ngọc Hân và tác phẩm "Ai tư vãn".
- Trích dẫn đoạn thơ “Nỗi buồn quả phụ”.
- Nêu bối cảnh của bài thơ, thể hiện nỗi buồn sâu sắc của nhân vật nữ chính khi mất chồng. 2.Thân bài
a) Khái quát nội dung và cảm xúc chính của bài thơ
- Trình bày tóm tắt nội dung bài thơ và cảm xúc chủ đạo: nỗi buồn, sự cô đơn, nỗi nhớ.
- Khẳng định tâm trạng buồn bã, trống trải của người phụ nữ khi trải qua nỗi đau mất mát.
b)Phân tích từng khổ thơ
- Khổ thơ 1: Nỗi buồn, nỗi cô đơn trong ánh trăng
- Cảm xúc: "Buồn trông trăng, trăng mờ thêm tủi": Sự tủi hổ, cô đơn khi nhìn ánh trăng.
- Hình ảnh: “Gương Hằng Nga đã bụi màu trong”. Hình ảnh Hằng Nga gắn liền với cái buồn của người quả phụ; ánh trăng không còn sáng đẹp mà trở nên mờ nhạt.
- Biểu hiện tâm trạng: Nỗi nhớ chồng, cảm giác lẻ loi, đơn độc.
- Sự tương phản: Ánh sáng vơi đi, sự lạnh lẽo trong lòng tăng lên.
- Khổ thơ 2: Cảm nhận về hoa và chim
- Cảm xúc: “Buồn xem hoa, hoa buồn thêm thẹn”: Sự thẹn thùng và buồn bã khi nhìn cảnh vật hoa cỏ.
- Hình ảnh: “Cánh hải đường đã quyện giọt sương” cho thấy sự mỏng manh của nỗi buồn như giọt sương dễ vỡ.
- Phân tích hình ảnh uyên ương và phượng hoàng: Tượng trưng cho tình yêu và sự gắn kết, nay trở thành đơn độc.
- Tâm trạng: Nỗi đau bị chia cắt, không chỉ mất chồng mà còn mất cả phần hồn trong cuộc sống.
- Khổ thơ 3: Cảnh vật và tâm tư hòa quyện
- Cảm xúc: “Cảnh nào cũng ngùi ngùi cảnh ấy”. Mọi cảnh vật đều gợi nhắc đến nỗi buồn.
- Tiệc vui mừng: “Tiệc vui mừng còn thấy chi đâu!” Sự đối lập giữa niềm vui và nỗi buồn.
- Hình ảnh “phút giây bãi biển nương dâu”: Biểu thị cho những kỷ niệm đẹp đang trôi qua, không thể níu giữ.
- Ý nghĩa: Cuộc sống là chuỗi những đau thương, lòng người thật cô đơn, không biết lối thoát.
c) Nghệ thuật trong bài thơ
- Phân tích thể thơ và ngôn ngữ nghệ thuật: cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh biểu cảm, điệp từ,...
- Tình cảm chân thành, sâu sắc của tác giả đã thể hiện được nỗi niềm của người phụ nữ trong hoàn cảnh khó khăn.
3.Kết bài
- Tóm tắt lại ý nghĩa của bài thơ:
Nỗi đau mất mát, sự cô đơn và mong manh của cuộc đời. - Khẳng định giá trị nhân văn sâu sắc của "Nỗi buồn quả phụ" trong việc phản ánh tâm trạng, nỗi lòng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- Liên hệ với cuộc sống hiện đại, nhấn mạnh rằng nỗi buồn và cảm xúc cô đơn vẫn còn tồn tại trong cuộc sống của nhiều người.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin