ko can giai thik dou
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án: `"it enjoyable"`
He rarely uses needles for knitting but finds it enjoyable when he does.
(Anh ấy hiếm khi dùng kim để đan nhưng lại thấy thích thú khi dùng)
`-----`
`***` Cấu trúc: find + O + adj = thấy ai/cái gì thế nào
`-` enjoy sth `=` find sth enjoyable
`-` "it" thay cho "using needles for knitting"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`Đáp` `án:` it enjoyable
find + sth+ adj : nhận thấy cái gì như thế nào
enjoy (v) thích thú → enjoyable (a) thú vj, dễ chịu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin