

Tìm và phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ trong các trường hợp sau:
a. Ðây những tháp gầy mòn vì mong đợi
Những đền xưa đổ nát dưới thời gian
Những sông vắng lê mình trong bóng tối
Những tượng đài lở lói rỉ rên than.
(Trên đường về - Chế Lan Viên)
b.
Nhưng mỗi năm mỗi vắng
Người thuê viết nay đâu?
Giấy đỏ buồn không thắm
Mực đọng trong nghiên sầu...
(Ông đồ - Vũ Đình Liên)
c.
Ðứng lên thân cỏ thân rơm
Búa liềm đâu sợ súng gươm bạo tàn.
(Ba mươi năm đời ta có Đảng - Tố Hữu)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`a)` Biện pháp tu từ : Nhân hoá
`-` Nhân hoá sự vật tháp, sông, tượng đài bằng các cảm xúc của con người như gầy mòn, rỉ rên, lê mình,...
`@` Tác dụng :
`+` Làm sự vật, sự việc trở nên sinh động, có cảm xúc để gần gũi với con người hơn.
`+` Giúp thu hút người đọc, tạo nên khoảng không khí tĩnh lặng, u ám.
`b)` Biện pháp tu từ : Nhân hoá
`-` Nhân hoá sự vật giấy đỏ, mực bằng các cảm xúc của con người như buồn, nghiên sầu.
`@` Tác dụng :
`+` Tô đậm không khí buồn, tiếc nuối khi không thấy người viết năm xưa.
`+` Làm cho đồ vật không có tri thức, cảm xúc cũng mang nỗi đau, nỗi xót xa.
`c)` Biện pháp tu từ : Ẩn dụ
`-` Thân cỏ thân rơm, búa liềm, súng gươm tàn bạo là những hình ảnh ẩn dụ về những con người nghèo khổ, biểu tượng của giai cấp, tượng trưng cho quyền lực.
`@` Tác dụng :
`+` Làm nổi bật lên tinh thần kiên cường, bất khuất của người lao động.
`+` Khẳng định một điều rằng chính nghĩa sẽ chiến thắng tàn bạo.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
a,Biện pháp tu từ: Liệt kê và Nhân hóa.
-Liệt kê: Tác giả đã sử dụng phép liệt kê với cấu trúc "Những..." lặp lại ở đầu mỗi câu thơ (tháp, đền, sông, tượng đài).
Tác dụng: Phép liệt kê ở đây tạo ra một chuỗi hình ảnh liên tiếp, nối dài, gợi lên một không khí chung bao trùm. Nó nhấn mạnh sự hoang tàn, đổ nát, mất mát và sự tàn phá của thời gian, gợi một cảm giác buồn bã, tiếc nuối về quá khứ đã qua. Sự lặp lại tạo nhịp điệu trầm buồn, day dứt cho đoạn thơ.
- Nhân hóa: Các sự vật vô tri vô giác (tháp, sông, tượng đài) được gán cho những hành động, trạng thái của con người.
+"Tháp gầy mòn vì mong đợi": Gán cho tháp sự sống, biết "mong đợi" và biểu hiện sự "gầy mòn" vì sự mong đợi đó.
+"Sông vắng lê mình trong bóng tối": Gán cho sông hành động "lê mình" (di chuyển một cách nặng nề, chậm chạp) và cảm giác "vắng" (cô đơn), chìm trong "bóng tối".
+"Tượng đài lở lói rỉ rên than": Gán cho tượng đài tiếng kêu "rỉ rên than" (tiếng khóc, than vãn).
-Tác dụng: Phép nhân hóa làm cho những hình ảnh vốn vô tri trở nên sống động, có hồn và giàu cảm xúc hơn. Nó giúp khắc họa rõ nét sự tàn phai, hoang phế của cảnh vật, đồng thời gửi gắm nỗi buồn, sự tiếc nuối của tác giả trước những giá trị của quá khứ đang dần mất đi. Sự "rỉ rên than" của tượng đài còn gợi lên sự đau đớn, xót xa trước sự biến đổi khắc nghiệt của thời gian.
b.
Biện pháp tu từ: Nhân hóa và ẩn dụ (ẩn dụ phẩm chất, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác).
-Nhân hóa: Các sự vật "giấy đỏ" và "mực" được gán cho những trạng thái, cảm xúc của con người.
+"Giấy đỏ buồn không thắm": Giấy đỏ được nhân hóa như một người đang buồn bã, nên mất đi vẻ tươi tắn, không còn "thắm".
+"Mực đọng trong nghiên sầu": Mực được nhân hóa như một tâm trạng u sầu, chỉ còn "đọng" lại trong chiếc nghiên (vốn để đựng mực).
- Tác dụng: Phép nhân hóa ở đây làm nổi bật không khí ảm đạm, hiu quạnh của cảnh vật. Nó giúp diễn tả nỗi buồn, sự mất mát, sự tàn lụi của nghề viết thư pháp, qua đó thể hiện sự thương cảm, tiếc nuối của nhà thơ đối với hình ảnh ông đồ và những giá trị văn hóa truyền thống đang dần mai một.
-Ẩn dụ:
+"Giấy đỏ buồn không thắm": Đây là một dạng ẩn dụ phẩm chất, lấy màu sắc của giấy đỏ (vốn biểu trưng cho sự may mắn, tươi vui) để thể hiện sự suy tàn, mất mát. Cái "buồn" và sự "không thắm" của giấy đỏ chính là biểu hiện cho nỗi buồn và sự vắng lặng của cuộc đời ông đồ.
+"Mực đọng trong nghiên sầu": Đây có thể xem là ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, lấy trạng thái "đọng" lại của vật chất (mực) để diễn tả một trạng thái tinh thần (sầu). Sự "sầu" này không chỉ của nghiên mực mà còn là của chính ông đồ.
- Tác dụng: Các hình ảnh ẩn dụ này tạo nên chiều sâu cảm xúc cho đoạn thơ, giúp diễn đạt một cách tinh tế, gợi nhiều liên tưởng về sự tàn phai, nỗi buồn và sự cô đơn của ông đồ. Chúng làm cho nỗi buồn trở nên hữu hình, dễ cảm nhận hơn.
c.Biện pháp tu từ: Hoán dụ.
+"Thân cỏ, thân rơm": Tác giả sử dụng hình ảnh "thân cỏ, thân rơm" để hoán dụ cho những người nông dân, những người dân lao động bình thường, yếu thế. Cỏ và rơm là những thứ mộc mạc, dễ bị dẫm đạp, thường gắn liền với cuộc sống nông thôn, với người nông dân.
+"Búa liềm": Đây là biểu tượng quen thuộc của giai cấp công nhân và nông dân, biểu tượng của cách mạng, của sức mạnh lao động và đấu tranh.
+"Súng gươm bạo tàn": Chỉ quân giặc, thế lực thù địch, sự đàn áp, bạo lực của kẻ thù.
-Tác dụng: Phép hoán dụ ở đây mang ý nghĩa rất lớn. Nó đối lập sự yếu thế, bình dị của người nông dân ("thân cỏ, thân rơm") với sức mạnh tiềm tàng, ý chí kiên cường của họ khi được soi đường bởi Đảng ("búa liềm"). Sự đối lập này làm nổi bật sức mạnh phi thường, ý chí bất khuất của quần chúng nhân dân lao động khi đứng lên đấu tranh dưới sự lãnh đạo của Đảng. Dù xuất thân từ những tầng lớp bình dị nhất, họ vẫn sẵn sàng đối mặt và chiến thắng mọi thế lực bạo tàn ("súng gươm"). Phép hoán dụ làm cho ý thơ trở nên cô đọng, giàu sức gợi và thể hiện rõ tinh thần cách mạng, ý chí chiến đấu của dân tộc.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1726
6446
2587
=))