Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`130.D.`broke
`–` break up = chia tay.
`131.A.` worn
`–` worn out = kiệt sức.
`132.A.` call
`–` call sb up = gọi điện.
`133.B.` stand
`–` stand for = viết tắt/đại diện cho.
`134.D.` turn
`–` turn out = kết thúc/diễn ra như thế nào.
`135.D.` draw
`–` draw up a contract = soạn thảo hợp đồng.
`136.B.` turn
`–` turn off = tắt.
`137.D.` rang
`–` alarm go off = reo kêu.
`138.B.` Be careful
`–` Look out! = coi chừng/cẩn thận.
`139.C.` died
`–` pass away = qua đời.
`140.A.` Find its meaning
`–` look up (a word) = tra nghĩa.
`141.A.` for
`–` struggle for quyền bầu cử.
`142.C.` for
`–` be suited for/to = phù hợp với.
`143.B.` in
`–` be involved in = tham gia vào.
`144.A.` Bring
`–` bring … along = mang theo.
`81.B.` drops in
`-` drop in = ghé thăm.
`82.B.` across
`-` come across = tình cờ bắt gặp.
`83.A.` put up
`-` put up a tower = dựng/ xây.
`84.C.` run out of: hết (đường…).
`85.D.` up
`-` fill it up = đổ/ rót đầy.
`86.A.` out
`-` put out (a fire) = dập tắt.
`87.C.` pull through: qua khỏi (bệnh nặng).
`88.B.` clear off
`-` clear off! = đi chỗ khác (bị bảo).
`89.A.` turned into: biến thành.
`90.A` Over
`-` go over (a book) = xem lại/ duyệt.
`91.C.` back
`-` be back = quay về.
`92.B.` up to / up
`-` be up to sb = tùy bạn; make up one’s mind = quyết định.
`93.B` up
`-` eat up = ăn hết sạch.
`94.B.` keep
`-` keep off = xua/ tránh xa (thú dữ).
`95.B.` come
`-` come up = phát sinh.
`96.A.` took
`-` take off (máy bay cất cánh).
`97.A.` Look out: coi chừng (cảnh báo nguy hiểm).
\begin{array}{c}\color{#003366}{to}\color{#005A9C}{ri}\color{#007ACC}{ka}\color{#00AEEF}{chi}\color{#00CFFF}{i}\color{#A4D3EE}{}\color{#D3D3D3}{}\color{#E0E0E0}{}\end{array}
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`130. D`. broke → "broke up" = chia tay. Không thể tin họ chia tay tuần trước.
`131. A`. worn → "worn out" = kiệt sức. Sau 12 giờ leo núi, họ kiệt sức.
`132. A`. call → "call later" = gọi sau. Nếu chưa có số, bạn có thể gọi sau.
`133. B`. stand → "stand for" = viết tắt của. WWW viết tắt cho “World Wide Web”.
`134. A`. end → Hỏi kết thúc phim như thế nào → dùng “end”.
`135. A`. painted → "have something done" → đang thuê người sơn nhà.
`136. A`. turn → "turn off" = tắt máy tính.
`137. D`. There is an explosion → “an explosion” là danh từ đúng ngữ pháp.
`138. A`. cross → "cross the street" = băng qua đường.
`139. C`. away → "disappeared away" = biến mất khỏi tầm mắt.
`140. C`. would drop → Câu điều kiện loại 2 → dùng “would”.
`141. C`. work → Phụ nữ có thể đóng góp qua công việc.
`142. D`. voting → Một số nơi phụ nữ không có quyền bầu cử.
`143. B`. education → Trẻ em gái không được khuyến khích đi học.
`144. C`. work → Một số nơi cấm phụ nữ làm việc.
`145. A`. homework → Ngoài sinh con, phụ nữ còn làm việc nhà.
`146. B`. education → Một số nơi cấm phụ nữ đi học.
`147. B`. education → Lặp lại ý cấm phụ nữ đi học.
`148. A`. do → "have something to do" = có việc phải làm.
________________________________________
`1`. valley – thung lũng, nơi ngôi làng nằm.
`2.` traditions – trẻ em thích truyền thống vùng cao.
`3`. swept – quá khứ của “quét”.
`4`. made – quá khứ của “make”.
`5`. recognized – được công nhận (bị động).
`6`. rice-cooking – lễ hội nấu cơm.
`7`. nomad – người sống du mục.
`8.` location – vị trí của ngôi đền.
`9.` sewed – quá khứ của “may”.
`10`. embroidered – thêu.
`11.` wove – dệt (quá khứ của “weave”).
`12.` knitted – đan len.
`13`. carved – chạm khắc.
`14.` cast – đúc (quá khứ giống nguyên mẫu).
`15.` moulded – đổ khuôn.
`16.` embroidered – lặp lại câu thêu.
`17.` wove – dệt.
`18.` knitted – đan.
`19.` carved – khắc.
`20.` look forward to – mong đợi điều gì.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin