

Giúp mk giải với. Giải chi tiết từng câu 1 và chỉ ra dấu hiệu. Ét o ét
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`7. A`
`@` Form of sth: dạng thức, cách thức về cái gì
`@` Way of sth/V-ing: cách để làm gì
`@` Methods (n): phương pháp
`@` Styles(n): phong cách , lối sống
`8. D`
`@` Other thường đi kèm với N số nhiều / N không đếm được để nói về người hay vật không xác định nói chung
`@` Others dùng để chỉ những người hoặc vật khác, không xác định, và thường thay thế cho cụm "other + danh từ số nhiều" hoặc "other ones"
`@` The others + danh từ đếm được số nhiều: thường dùng để chỉ những người hoặc vật còn lại.
`@` Another + N số ít: mang ý nghĩa thêm 1 người, 1 vật khác tương tự
`9. A`
`@` Care for sb ≈ dedicate to sb/v-ing.. quan tâm, tận tâm với ai
`@` Ta có cụm: stand by one's side: đứng về phía ai, bảo vệ, bênh vực ai
`@` Cụm: put up with sth ≈ come up against sth: chịu đựng cái gì, gặp khó khăn
`@` Take care of sb ≈ look after: chăm sóc, nuôi dưỡng ai
`10. C`
`Trans:` ........ những lịch bận và những thử thách của cuộc sống hiện đại, thời gian chất lượng dành cho gia đình vẫn quan trọng đối với sức khỏe tinh thần → Cần sử dụng cấu trúc để chỉ đối lập 2 vế → Xét theo nghĩa và cấu trúc phù hợp nhất là: In spite of N/V-ing, S + V....: Mặc dù ....nhưng
`11. A`
`@` Stages of sth: một giai đoạn, một cấp độ trong một quá trình hoặc sự phát triển
`@`Phases of sth: các giai đoạn của hoặc các pha của → để chỉ các giai đoạn khác nhau trong một quá trình, một sự phát triển, hoặc một hiện tượng nào đó
`@` Periods of sth: giai đoạn của, thời kỳ của, hoặc khoảng thời gian của → chỉ một khoảng thời gian xác định hoặc một giai đoạn trong một quá trình, sự kiện, hoặc trạng thái nào đó
`@` Aspects of sth: khía cạnh, diện mạo, bề ngoài...
`12. D`
`@` Most of + N..: Hầu hết
`@` Few of + N...: Một ít, một vài
`@` Much/Many of + từ hạn định (sở hữu cách, đại từ, mạo từ) + N
`VD:` I met many of the students in my old school
`giahan27511`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin