

Chấm hộ mik,câu nào sai giải lun jenn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
Tất cả đều đúng ạ
Giải thích các bước giải:
19. A sau in (giới từ) +Ving
20. A. Dịch theo nghĩa: Không khí ở thành phố này đã bị ô nhiễm bởi vì có nhiều có quá nhiều phương tiện
21. D. used to+ V: đã từng làm gì nhưng giờ thì không -> hợp lý về nghĩa
22. A. Dịch: Đó là một gợi ý hay
23. B. natural (adj), trước resources (N)
24. B. whom: Đại từ quan hệ bôt nghĩa cho danh từ chỉ người "the man"
25. D. Câu bị động: O + to be + V2 + (by S), dịch: chiếc xe đạp này được làm 20 năm trước
26. D. can't they . Cấu trúc câu hỏi đuôi: +Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?
+Mệnh đề phủ định, do/ does + S?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`Đáp` `án:`
Lưu ý: đúng hết nhé
19. A
be interested in + Ving/ N : thích
20. A
Clause + because + clause: bởi vì
→ Không khí trong thành phố này bị ô nhiễm bởi vì quá nhiều giao thông
21. D
used to + V1: đã từng
tell (v) kể
22. A
should + V1: nên làm gì
A: đó là 1 ý kiến hay → biểu hiện sự đồng tình
23. B
adj + N
24. B
N (người) + whom + S+ V
25. D
DHNB: ago (QKĐ)
S + was/were+ V3/ed: bị động
26. C
nobody = phủ định → they (trong câu hỏi đuôi)
phủ định → khẳng định
27. A
in + tháng / năm
28. A
DHNB: in the future (TLĐ)
S + will + V1
S + asked + O + Wh + S+ V (lùi thì)
will → would
29. B
Clause. However, clause: tuy nhiên
→ Phương thì rất mệt. Tuy nhiên, cô ấy phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ
30. A
be + adj
adj-ed: diễn tả cảm xúc của người
disappointed (a) thất vọng
31. fond
be fond of + Ving / N : thích
32. forests
wild forests: khu rừng hoang dã
33. watching
enjoy + Ving: thích
34. where
where: ở đâu (dùng cho nơi chốn)
35. least
at least: ít nhất, tối thiểu
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin