

我和健生上禮拜天約在花香飯店吃午飯。我|搬來這個城市不久,不知道怎麼去,就先上網!1它的地址。到了禮拜天中午,我到花香飯店後,就1IL着雜誌川11_等他。等到兩點多,他卻還沒_IV。後來,他打電話給我,我才知道V_隔壁城市也有一家花香飯店,而他跑到那家去了。健生覺得自己沒把地點講清楚,讓我等了VI_,所以決定改天請我吃飯。
O(A)オ
O(B)沒
O(A)猜
C(B)查
O(C)就
0(D) #
〇(A)又 又…
〇(B)越…越・・
O(C)填
O(D)*
IV
O(A)出來
O(B)出發
O(C)一邊⋯—邊⋯
O(D)有時⋯有時…
V
O(A)本來
CB)原來
O(C)出現
O(D)發現
VI
〇(A)一天
〇(B)不少
O(C)到底
O(D)當然
O(C)太多
〇(D)半天
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$#Ngle$
$#Candy – Chuyentauthoigian$
`I.` `(A)` 才`.`
`-` 才 `(` phó từ `):` mới `-` Hán Việt `:` tài `.`
`-` Chủ từ `+` 才 `+` Động từ `.`
`II.` `(B)` 查`.`
`-` 查 `(` động từ `):` tìm `,` tra `-` Hán Việt `:` tra`.`
`-` 查 `+` Tân ngữ `.`
`III.` `(A)` 一邊`…`一邊`…`
`-` 一邊`…`一邊`…` `(` liên `/` trợ từ `):` vừa `…` vừa `…`
`-` Chủ từ `+` 一邊 `+` Hành động `1` `+` 一邊 `+` Hành động `2.`
`IV.` `(B)` 出來`.`
`-` 出來 `(` động từ `):` ra `-` Hán Việt `:` xuất ra `.`
`-`Chủ từ `(` nếu có `)+` Động từ `+` 出來 `.`
`V.` `(B)`原來 `.`
`-` 原來 `(` phó `/` tính từ `):` thì ra `,..` `-` Hán Việt `:` nguyên lai `.`
`-` 原來 `+` Động từ `(` nếu có `).`
`VI.` `(D)` 半天`.`
`-` 半天 `(` danh từ `):` nửa ngày `-` Hán Việt `:` bán thiên `.`
`-` Chủ từ `(` nếu cần dùng trong câu `)+` Động từ `/…` `(` nếu nêu `)+` 半天 `.`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin