

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`26` `D.`
`-` timely actions (cl.): HĐ kịp thời
`27` `B.`
`-` agency (n.): tổ chức
`-` UNESCO là `1` tổ chức, không phải công ty/doanh nghiệp
`28` `C.`
`-` tournament (n.): giải đấu thể thao
`-` Euro `2016` là một giải đấu thể thao
`29` `D.`
`-` optimist (n.): người lạc quan
`-` Mai ít khi lo lắng, buồn bã về cuộc đời `->` người lạc quan
`30` `D.`
`-` be capable of + V-ing: có năng lực làm gì
`31.` `D.`
`-` close-nit (adj.): gắn bó mật thiết
`32.` `D.`
`-` adj + N
`-` apperance (n.): ngoại hình
`33` `C.`
`-` contractual marriage (cl.): hôn nhân hợp đồng
`34` `A.`
`-` attract attention (cl.): thu hút sự chú ý
`35` `C.`
`-` advocate (v.): ủng hộ, cổ vũ
`36` `C.`
`-` oar (n.): mái chèo `->` dùng để chèo thuyền
`37` `D.`
`-` overdose of + N: dùng quá liều cái gì
`38` `C.`
`-` antique (adj.): cổ xưa
`39` `B.`
`-` be ashamed of oneself: xấu hổ về bản thân
`40` `C.`
`-` artificial + N: đồ giả (thường là vật trang trí)
`41` `A.`
`-` tuition fees (cl.): tiền học
`42` `B.`
`-` household chores (n.): việc nhà
`43` `C.`
`-` furious (adj.): tức điên `->` phù hợp với absolutely
`44` `D.`
`-` resort to + N: tìm đến cách
`45` `B.`
`-` traffic lights turn green/red/yellow (cl.): đèn giao thông chuyển màu
`46` `C.`
`-` bank account (n.): tài khoản ngân hàng
@hạ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin