

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`3.B.` drowned
`***` drown (v) `:` chết đuối
`***` Bị động thì quá khứ đơn `:` S `+` was/were `+` P.P (By O)
`-Trans:` Một vài hành khách đã bị chết đuối sau khi chiếc tàu lớn bị lật trong cơn bão.
`4.D.` behind
`***` behind the times `:` lạc hậu, lỗi thời
`-Trans:` Những chiếc mũ như thế này có thể từng hợp thời vào những năm 1980, nhưng giờ thì chúng đã lỗi thời.
`5.B.` opinion
`***` be of the opinion that `:` cho rằng
`-Trans:` Còn ai nữa có ý kiến rằng chúng ta nên huỷ buổi cắm trại không?
`6.A.` notified
`***` to be notified of s.th `:` được thông báo về cái gì đó
`***` Bị động thì quá khứ hoàn thành `:` S `+` had `+` been `+` P.P (by O)
`-Trans:` Viên trung sĩ đã rất tức giận vì anh ta không được thông báo về các cuộc diễn tập.
`7.C.` disapproval
`***` pour disapproval on s.o `:` chỉ trích ai đó 1 cách mạnh mẽ
`***` Hiện tại hoàn thành tiếp diễn `:` S `+` has/have `+` been `+V_(\text{ing})`
`-Trans:` Báo chí địa phương đã liên tục chỉ trích thị trưởng vì việc giải tán hội đồng.
`8.B.` none
`***` be none too keen on `:` không thích
`-Trans:` Tôi không mấy hứng thú với việc đến thăm nhà Parkers sớm như vậy.
`9.D.` went back
`***` go back on one's word `:` thất hứa
`***` Quá khứ đơn `:` S `+V_2\text{/}V_(ed)`
`-Trans:` Không có gì lạ khi bọn trẻ thất vọng vì bố mẹ chúng đã hứa đưa đi Disneyland rồi lại thất hứa.
`10.A.` losses
`***` suffer losses `:` chịu nhiều tổn thất
`-Trans:` Quân đội chịu tổn thất nặng nề, nhưng chiến thắng của họ vẫn rất ấn tượng.
`11.D.` make
`***` make the most of s.th `:` tận dụng tối đa cái gì đó
`***` try to do s.th `:` cố làm gì đó
`-Trans:` Đây là cơ hội cả đời để tôi đến Tokyo, nên tôi sẽ cố tận dụng tối đa điều đó.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`3)` `B`
`-` BĐ `-` QKĐ : S + was/were + V( ed/PII ) + ( by O )
`A.` plunged ( v ) : lao xuống, ngụp lặn
`B.` drowned ( v ) : chết đuối
`C.` watered ( v ) : tưới nước
`D.` submerged ( v ) : bị nhấn chìm, chìm xuống nước
`-` Trong ngữ cảnh này đáp án `B.` drowned `->` phù hợp nhất.
`4)` `D`
`-` Behind the times : lỗi thời/lạc hậu
`5)` `B`
`-` of the opinion : có cùng ý kiến/quan điểm
`-` Should + V nguyên thể : nên làm gì
`A.` conclusion ( n ) : kết luận
`B.` opinion ( n ) : ý kiến/quan điểm
`C.` remark ( n ) ; nhận xét
`D.` theory ( n ) : lý thuyết
`6)` `A`
`-` Be notified of something : được thông báo về điều gì
`7)` `D`
`-` Pouring scorn on someone/something : chỉ trích hoặc coi thường ai đó/điều gì đó một cách dữ dội.
`8)` `D`
`-` Very keen on + V-ing : rất thích làm gì
`A.` That `->` chỉ dùng sao tính từ để nhấn mạnh mức độ, nhưng phải có mệnh đề hoặc kết quả theo sau.
`B.` none `->` là địa từ mang nghĩa "không ai, không cái nào", chỉ thay thế cho danh từ chứ không phải bổ ngữ cho cảm xúc hay mức độ `->` không phù hợp.
`C.` such `->` dùng để nhấn mạnh danh từ, chứ không được dùng trước một tính từ.
`***` Such + ( a/an ) + adjective + noun + that + clause
`9)` `D`
`-` Go back on one's word : không giữ lời lứa
`10)` `A`
`-` Suffer heavy losses : chịu tổn thất nặng nề.
`->` Một cụm từ phổ biến dùng để chỉ thiệt hại lớn về người hoặc vật trong chiến tranh.
`11)` `D`
`-` Make the most of something : tận dụng tối đa cơ hội.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin