

Help me help me pls pls
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` broke up
`->` break up sth: chia cái gì
`=>` Họ chia nhỏ công ty ra, rồi bán từng phần.
`2.` took to
`->` take to sth: bắt đầu thích cái gì
`=>` Anh ấy bắt đầu thích vai trò mới của mình một cách nhiệt tình.
`3.` stood up for
`->` stand up for sb/sth: bảo vệ, ủng hộ ai/cái gì
`=>` Chúng tôi sẽ cố gắng hơn để giúp nhiều công nhân tham gia công đoàn và bảo vệ quyền lợi của họ.
`4.` live on
`->` live on sth: sống dựa vào cái gì
`=>` Những người vận động cho rằng mức lương tối thiểu không đủ để người dân có thể sống được.
`5.` break into
`->` break into sth: đột phá ở lĩnh vực gì
`=>` Sau nhiều năm cố gắng, cô ấy đã đột phá vào ngành công nghiệp điện ảnh.
`6.` laid off
`->` lay off sb: sa thải ai
`=>` Luật bảo vệ người lao động bị đuổi việc hoặc sa thải.
`7.` caught on
`->` catch on: trở nên phổ biến
`=>` Trò chơi mới của họ chưa bao giờ thực sự trở nên phổ biến nên họ đã ngừng bán nó.
`8.` brought off
`->` bring off: thành công
`=>` Anh ấy đã thành công trong thương vụ nhờ sự kiên trì.
`9.` dropped off
`->` drop off: giảm xuống
`=>` Doanh số bán nhà đã giảm mạnh trong năm nay.
`10.` stand in
`->` stand in for sb: thay thế ai
`=>` Nếu bạn không thể tham gia cuộc họp, hãy nhờ một thành viên khác của hội đồng đi thay bạn.
`11.` cut off
`->` cut off: bị ngắt
`=>` Trong suốt cuộc đình công của công nhân ngành điện, điện đã bị cắt theo từng khoảng thời gian nhất định.
`12.` give away
`->` give away sth: tiết lộ điều gì
`=>` Nếu họ tiết lộ bí quyết thành công của mình, điều gì sẽ ngăn các doanh nghiệp khác làm theo?
`13.` bear with
`->` bear with sb: kiên nhẫn với ai
`=>` Nếu bạn có thể kiên nhẫn với tôi thêm chút nữa, tôi sẽ cung cấp hết tất cả thông tin cho bạn cùng lúc.
`14.` look over
`->` look over sth: xem xét cái gì
`=>` Hợp đồng sẽ được gửi để bạn xem xét.
`15.` stand out
`->` stand out: nổi bật
`=>` Nếu bạn muốn có một công việc tốt, bạn cần làm cho CV của mình nổi bật với nhà tuyển dụng.
`16.` called off
`->` call off: huỷ bỏ
`=>` Cuộc họp đã bị hủy do bà chủ tịch bị bệnh.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$1.$ broke up
`->`break up sth: chia cái gì ra
`->` Họ chia nhỏ công ty ra, rồi bán từng phần.
$2.$ took to
`->`take to sth: bắt đầu thích/làm gì
`->` Anh ấy bắt đầu thích vai trò mới của mình một cách nhiệt tình.
$3.$ stood up for
`->`stand up for sb/sth: bảo vệ, ủng hộ
`->` Chúng tôi sẽ cố gắng giúp công nhân tham gia công đoàn và bảo vệ quyền lợi của họ.
$4.$ live on
`->`live on sth: sống nhờ vào cái gì
`->` Lương tối thiểu quá thấp, người ta không thể sống dựa vào nó.
$5.$ break into
`->`break into sth: đột phá vào lĩnh vực gì
`->` Sau nhiều năm cố gắng, cô ấy đã đột phá vào ngành công nghiệp điện ảnh.
$6.$ laid off
`->`lay sb off: sa thải ai đó
`->` Luật bảo vệ người lao động bị đuổi việc hoặc sa thải.
$7.$ caught on
`->`catch on: trở nên phổ biến
`->` Trò chơi của họ không bao giờ trở nên phổ biến, nên họ đã ngừng bán.
$8.$ brought off
`->`bring off: thành công
`->` Anh ấy thành công trong thương vụ nhờ sự kiên trì.
$9.$ gone up
`->`go up: tăng lên
`->` Giá nhà đã tăng lên đáng kể trong năm nay.
$10.$ stand in
`->`stand in (for sb): thay thế ai đó
`->` Nếu bạn không họp được, hãy nhờ người khác thay thế.
$11.$ cut off
`->`cut off: bị ngắt (điện, kết nối)
`->` Trong cuộc đình công, điện đã bị ngắt theo từng khoảng thời gian.
$12.$ give away
`->`give away sth: tiết lộ điều gì
`->` Nếu họ tiết lộ bí quyết thành công, người khác sẽ bắt chước.
$13.$ put together
`->`put together sth: sắp xếp, tập hợp
`->` Nếu bạn có thể đợi thêm, tôi sẽ tập hợp đủ thông tin cho bạn.
$14.$ go through
`->`go through sth: xem xét và thông qua
`->` Hợp đồng sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
$15.$ send off
`->`send off sth: gửi đi (CV, hồ sơ)
`->` Nếu muốn xin việc tốt, bạn cần gửi CV đến nhà tuyển dụng.
$16.$ called off
`->`call off sth: hủy bỏ
`->` Cuộc họp đã bị hủy do chủ tịch bị ốm.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin