

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + Giải thích các bước giải:
$1.$ limit
$-$speed limit = giới hạn tốc độ.
$2.$ take
$-$take the scenic route = đi đường đẹp, có cảnh quan
$3.$ in
$-$in advance = trước (về thời gian)
$4.$ top
$-$off the top of my head = nhớ ngay lập tức (không suy nghĩ kỹ).
$5.$ lost
$-$lost my way = lạc đường.
$6.$ trip
$-$on a business trip = đi công tác
$7.$ straight
$-$go straight ahead = đi thẳng.
$8.$ side
$-$left-hand side = bên tay trái
$9.$ go
$-$go sightseeing = đi tham quan.
$10.$ had
$-$had an accident = bị tai nạn
$11.$ local
$-$local sights = những điểm tham quan địa phương
$12.$ on
$-$go on holiday = đi nghỉ mát
$13.$ of
$-$a tour of = một chuyến tham quan (địa điểm nào đó)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`1.` limit
`-` Speed limit : giới hạn tốc độ
`2.` take
`-` Take the scenic route : đi theo con đường ngắm cảnh
`3.` in
`-` In advance : trước
`4.` top
`-` Off top of one's head : nói ngay lập tức mà không suy nghĩ kỹ.
`5.` lost
`-` Lost one's way : lạc đường
`6.` trip
`-` A business trip : chuyến công tác
`7.` staight
`-` Go staight ahead : đi thẳng đằng trước
`8.` side
`-` Left-hand side : bên tay trái
`9.` go
`-` Go sightseeing : đi ngắm cảnh
`10.` had
`-` Have a accident : gặp tai nạn
`11.` seeing
`-` The seeing sights : các điểm tham quan
`12.` on
`-` Go on holiday : đi kì nghỉ
`13.` round
`-` Take a tour round : đi một vòng tham quan
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin