

Bài cuối cùng rồi ạ. Các anh chị giúp em từ câu 76 đến 80 ạ. Em cảm ơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`76.` They frequently visit their grandparents.
`77.` She never listens to music.
`78.` He always drinks water.
`79.` We occasionally go to the park.
`80.` The daily study English.
`***` Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường và đứng sau động từ tobe, trợ động từ.
`-----------------`
⋆ Kiến thức : Thì hiện tại đơn
`-` Tobe :
`(+)` S + am / is / are + N / adj
`(- )` S + am / is / are + not + N / adj
`(?)` Am / Is / Are + S + N / adj?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
- Verb :
`(+)` S + V ( s / es )
`(-)` S + do / does + not + Vinfi
`(?)` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I/ you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, thời gian biểu (xe buýt, tàu, lớp học...)
`->` Cảm xúc, suy nghĩ, sở thích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
` Answer : `
` *** #Hoidap247# *** `
$\color{#1C1C1C}{N}$$\color{#363636}{h}$$\color{#4F4F4F}{a}$$\color{#696969}{t}$$\color{#828282}{H}$$\color{#9C9C9C}{h}$$\color{#B5B5B5}{u}$$\color{#CFCFCF}{y}$$\color{#E8E8E8}{y}$$\color{#FFFFFF}{<33}$
` @ ` Trạng từ tần suất, chỉ sự thường xuyên `->` Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu.
` *** ` Vị trí Trạng từ tần suất :
` @ ` Đứng trước động từ/cụm động từ
` -> ` S + trạng từ chỉ tần suất + Verb/Verb phrase
` @ ` Đứng sau động từ to be
` -> ` S + be + trạng từ chỉ tần suất + Adj/Noun phrase
` @ ` Đứng sau trợ động từ và trước động từ thường
` -> ` S + trợ động từ + trạng từ chỉ tần suất + V
` @` Đứng ở đầu câu
` -> ` Trạng từ chỉ tần suất, S + V
` @ ` Đứng ở cuối câu
` ->` S + V + trạng từ chỉ tần suất
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` Ex V, `
` bb71. -> ` They always read books.
` bb72. -> ` She rarely watches `TV.`
` bb73. -> ` He often goes swimming.
` bb74. -> ` We sometimes eat pizza.
` bb75. -> ` I usually play tennis.
` bb76. -> ` They frequently visit their grandparents.
` bb77. -> ` She never listens to music.
` bb78. -> ` He always drinks water.
` bb79. -> ` We occasionally go to the park.
` bb80. -> ` They study English daily.
` -__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__-__- `
` *** ` CT Thì HTĐ :
` @ ` Với V thường
` (+) ` S `+` V`(-s``/es) +` O
` @ ` Trong đó :
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` V`-`inf
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` V`(-s``/es) `
` (-) ` S `+` (TĐT) do `/` does `+` not `+` V`-`inf `+` O
` @ ` Trong đó :
Do not `=` don’t
Does not `=` doesn’t
S `=` I `/` You `/` We `/` They `/` Danh từ số nhiều `+` Do not
S `=` He `/` She `/` It `/` Danh từ số ít `+` Does not
` (?) ` (TĐT)Do `/` Does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` *** ` Dạng câu hỏi : WH `-` word `+` (TĐT)do `/` does `+` S `+` V`-`inf `+` O `?`
` ----------------------- `
` - DHNB : ` Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất, chỉ sự thường xuyên)
` + ` Always
` + ` Usually
` + ` Often
` + ` Frequently
` + ` Sometimes
` + ` Seldom
` + ` Rarely
` + ` Hardly
` + ` Never
` + ` Generally
` + ` Regularly
` + ` Every ` + ` day `/` week `/` month `/` year `/` morning `/` evening `/` afternoon `...`
` + ` Once `/` twice `/` three `/` four times `….. ` a day `/` week `/` month `/` year `,.... ` : Một lần `/` hai lần `/` ba lần `/` bốn lần `……..` mỗi ngày `/` tuần `/` tháng `/` năm
` ----------------------- `
` -> ` Cách dùng
` + ` Diễn tả những hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại, thường xuyên hay một thói quen thường nhật.
` + ` Diễn tả một chân lý, sự thật hiển nhiên
` + ` Diễn tả những sự sắp xếp thời gian, cố định, một lịch trình có sẵn, chương trình, thời gian biểu và khó có khả năng thay đổi như lịch tàu, xe, máy bay, lịch học, lịch trình du lịch
` + ` Diễn tả trạng thái, cảm giác, cảm xúc của một chủ thể ngay tại thời điểm nói.
` + ` Diễn tả các hướng dẫn, chỉ dẫn
` #Pyyx# `
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
0
29
0
Em cảm ơn ạ. Chị giúp em nhiều quá
3198
9895
659
dạ vâng khong co gii <3
0
29
0
Dạ chị ạ