

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`44.` don't like
`45.` study
`46.` don't eat
`47.` gets
`48.` doesn't go
`49.` listen
`50.` has
`51.` rises
`52.` don't do
`53.` reads
`----------------`
⋆ Kiến thức : Thì hiện tại đơn
`-` Tobe :
`(+)` S + am / is / are + N / adj
`(- )` S + am / is / are + not + N / adj
`(?)` Am / Is / Are + S + N / adj?
`+` I + am
`+` She / he / it / Danh từ số ít + is
`+` You / we / they / Danh từ số nhiều + are
- Verb :
`(+)` S + V ( s / es )
`(-)` S + do / does + not + Vinfi
`(?)` Do / Does + S + Vinfi ?
`+` I/ you / we / they / Danh từ số nhiều + do / Vinfi
`+` She / he / it / Danh từ số ít + does / Vs / es
`->` Thói quen, hành động lặp đi lặp lại
`->` Sự thật hiển nhiên, chân lý
`->` Lịch trình, thời gian biểu (xe buýt, tàu, lớp học...)
`->` Cảm xúc, suy nghĩ, sở thích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$#thu7$
$#Candy$
Đáp án `+` Giải thích các bước giải`:`
`44.` don't like `.`
`-` DHNB `:` I `.`
`***` Trans `:` Tôi không thích râu củ quả `.`
`45.`study `.`
`-` DHNB `:` My friends `.`
`***` Trans `:` Những người bạn của tôi đang học ở thư viện `.`
`46.` don't eat `.`
`-` DHNB `:` We `.`
`***` Trans `:` Chúng tôi không ăn đồ ăn nhanh `.`
`47.` gets `.`
`-` DHNB `:` It `.`
`***` Trans `:` Trời tối lúc `6` giờ `.`
`48.` doesn't go `.`
`-` DHNB `:` Tom `.`
`***` Trans `:` Tom không đi đến trường vào ngày Chủ Nhật `.`
`49.` listen `.`
`-` DHNB `:` I `.`
`***` Trans `:` Tôi nghe đài vào mỗi sáng `.`
`50.` has `.`
`-` DHNB `:` She `.`
`***` Trans `:` Cô ấy ăn bữa sáng vào lúc `7` giờ sáng `.`
`51.` rises`.`
`-` DHNB `:` The sun `.`
`***` Trans `:` Mặt trời mọc ở phía Đông `.`
`52.` don't go `.`
`-` DHNB `:` You `.`
`***` Trans `:` Bạn không làm bài tập của bạn `.`
`53.` reads `.`
`-` DHNB `:` He `.`
`***` Trans `:` Anh ấy đọc sách vào mỗi tối `.`
`@@@@@`
------------------ Thì Hiện Tại Đơn -----------------
Công thức với tobe `(` is`/`am`/`are `):`
`-` Các chủ từ “ he`/`she`/`it`/…`” `+` is `.`
`-` Chủ từ “ I ” `+` am `.`
`-` Các chủ từ “ we`/`they`/`you`/…`” `+` are `.`
`(+)` `S+` be `(` is`/`am`/`are`)+N``/`Adj.`
`(-)` `S+` be `(` is`/`am`/`are`)` not `(=`isn’t`/`am not `/` aren’t`)+N``/Adj.`
`(?)` Be `(`Is`/`Am`/`Are`)+S+O?`
`@@@@@`
Công thức với động từ thường `:`
`-` Các chủ từ số nhiều `:` I`/`we`/`they`/`you`.`
`(+)` `S+V`_inf `+O.`
`(-)` `S+` do not `/` don’t `+V`_inf `+O.`
`(?)` Do `+S+V`_inf `+O?`
`-` Các chủ từ ngôi ba số ít `:` he`/`she`/`it`.`
`(+)` `S+V`_s`/`es`+O.`
`(-)` `S+` does not `/` doesn’t `+V`_inf `+O.`
`(?)` Does `+S+V`_inf `+O?`
`-` Dùng `V`_es khi `:`
`*` Tận cùng là ‘‘ s `,` ss `,` sh `,` ch `,` z `,` x ’’`.`
`*` Phụ âm `+` “ o ” `/` phụ âm `+` y `->i+` es `.`
`*` Tận cùng là “ f ” hoặc ‘‘ fe ’’ `->` v +` es `.`
`-*-*-*-*-*-`
Dấu Hiệu Nhận Biết `:`
`-` always `,`usually`,` often`,` sometimes`,` rarely`,` never`.`
`-` Everyday`/`week`/`weekend`/`month`/`year`/…`
`-` Once`/`twice`/…`
`-` a day`/`week`/…`
`*` Dùng Để `:`
`+` Diễn tả một thối quen `,` hành động xảy ra thường xuyên `.`
`+` Diễn ra trong tương lai được lập thời gian biểu hoặc chương trình đã lên kế hoạch trước `.`
`+` Diễn tả sự thật và chân lý `.`
`@@@@@`
`-` Trạng từ chỉ tần suất `-`
`*` always `:` luôn luôn `.`
`*` often `:` thường xuyên `.`
`*` sometimes `:` thỉnh thoảng `.`
`*` rarely `:` hiếm khi `.`
`*` never `:` không bao giờ `.`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin