

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
` 14. ` A
` *** ` DHNB: on Sundays
` 15. ` B
` *** ` DHNB: during the day ` -> ` thói quen
` 16.` A
` *** ` DHNB: in the evening
` 17. ` B
` *** ` DHNB: at 6.p.m
` 18. ` B
` *** ` DHNB: every morning
` 19. ` A
` *** ` DHNB: every day
` 20. ` B
` -> ` thói quen
` 21. ` B
` -> ` sự thật hiển nhiên
` @ ` HTĐ:
` -> (+): ` S + V(s/es) | S + be + N / Adj
` -> (-): ` S + do/does + V-inf | S + be + not + N / Adj
` -> (?): ` Do/Does + S + V-inf? | Be + S + N / Adj?
` - ` Diễn tả sự thật hiển nhiên
` - ` Sự việc lặp đi lặp lại / thói quen
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`***` ` \color{#666666}{Ta}\color{#808080}{nd}\color{#999999}{a}\color{#b3b3b3}{t} `
`14`. `A`
`-` on Sundays `to` HTĐ
`-` We chủ ngữ số nhiều `to` `V` nguyên
`15`. `B`
`-` during the day `to` HTĐ
`-` My cat chủ ngữ số ít `to` V(s/es)
`16`. `A`
`-` in the evening `to` HTĐ
`-` Tom chủ ngữ số ít `to` V(s/es)
`17`. `B`
`-` at 6p.m `to` HTĐ
`-` Her mother chủ ngữ số ít `to` V(s/es)
`18`. `B`
`-` every morning `to` HTĐ
`-` They chủ ngữ số nhiều `to` `V` nguyên
`19`. `A`
`-` every day `to` HTĐ
`-` chủ ngữ I `to` V nguyên
`20`. `B`
`-` My friend chủ ngữ số ít `to` V(s/es)
`21`. `B`
`-` Sự thật hiển nhiên `to` HTĐ
`-` The Earth chủ ngữ số ít `to` V(s/es)
`-----------`
`@` HTĐ `:`
`-` V thường `:`
`(+)` `S` `+` V(s/es)
`(-)` `S` `+` do/does `+` not `+` `V`
`(?)` Do/Does `+` `S` `+` `V` `?`
`-` tobe
`(+)` `S` `+` is/am/are `+` `O`
`(-)` `S` `+` is`/`am/are `+` not `+` `O`
`(?)` Is/Am/Are `+` `S` `+` `O` `?`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin
899
15587
1881
xem lại `14`
641
241
77
t sửa r á, chắc b chưa load đc :vv
899
15587
1881
vừa nãy thấy `B` chc m sửa r t ch load ;-;
641
241
77
;=;;;;, nh lúc nó bị v á, kh load kịp :>