

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`Ex2:`
`1.` alike
`->` be alike: giống nhau
`2.` like
`->` like doing sth: thích làm gì
`3.` dislikes
`->` dislike sth: không thích thứ gì
`4.` Unlike
`->` Unlike + Noun: dùng để so sánh `2` thứ khác nhau
`5.` alike
`->` be not alike: không giống nhau
`6.` Like
`->` like `+` Noun: giống như...
`7.` like
`->` like sth: thích thứ gì
`8.` like
`->` in a like manner: một cách tương tự
`9.` like
`->` look like `+` sb/sth: trông giống ai/cái gì
`10.` alike
`->` not alike: không giống nhau
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` alike
`2.` like
`3.` dislikes
`4.` unlike
`5.` alike
`6.` like
`7.` like
`8.` like
`9.` like
`10.` alike
`------------------`
`-` Alike ( adj ) : giống nhau
`-` Like + V-ing/danh từ : thích làm gì/cái gì
`+)` Like manner : cách thức tương tự
`+)` Look like : trông giống như
`-` Dislike + V-ing/danh từ : không thích làm gì/cái gì
`-` Unlike : không giống như, trái ngược với
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
8
152
5
Làm nốt bài nữa nha cj-)
3235
45442
1057
ukiii