

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$11.$ B
$-$ smell good $\rightarrow$ fragant (thơm)
$12.$ A
$-$ add too much pepper $\rightarrow$ spicy (cay)
$13.$ C
to make lemonade, you need to ... two lemons $\rightarrow$ squeeze (vắt)
$14.$ B
$-$ ... of bread $\rightarrow$ loaves/loaf (ổ bánh mì)
$-$ two $\rightarrow$ dùng số nhiều: loaves
$15.$ D
"Serve rice with…" = dọn cơm ra cùng ...
$16.$ B
$-$ ... of yogurt $\rightarrow$ tins (hộp, lon)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`11` - `B`
`-` fragrant(adj): Thơm
`-` Món súp bạn đang nấu có mùi thơm. Nó thơm với mùi gà và hương vị cay nồng.
`-` S + is/ are/ am + V-ing: hiện tại tiếp diễn
`12` - `A`
`-` spicy(adj): cay
`-` Bạn cho quá nhiều hạt tiêu vào món súp này nên nó quá cay để trẻ em có thể thưởng thức.
`-` So: vì vậy -> chỉ kết quả
`13` - `C`
`-` squeeze(v): vắt
`-` Để làm nước chanh, bạn cần vắt hai quả chanh vào một cốc nước, cho một ít đường vào và khuấy đều.
`-` To + V(inf): Để làm gì
`14` - `B`
`-` two là số nhiều -> loaves of bread
`-` Vào bữa sáng, Nam thường ăn hai ổ bánh mì và một cốc sữa.
`-` S + V(es/ s): Hiện tại đơn
`15` - `C`
`-` cook(v): nấu
`-` Người Việt Nam thường nấu cơm với một ít thịt hoặc cá và rau trong bữa trưa và bữa tối.
`16` - `B`
`-` tin of yogurt: hộp sữa chua
`-` Làm ơn mua cho tôi năm hộp sữa chua và ba gói mì ăn liền nếu bạn đi siêu thị.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin