

Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi
1)Jennifer usually walks to school.(goes)
2)What time does she go to work?(When)
3)She likes noodles.(food)
4)The car is black.(It)
5)Does Peter's school have forty classrooms?(there)
6)How old is Dave?(age)
7)My father usually drives to work.(car)
8)The girls are beautiful.(They)
9)Mr.Johnson's nationality is Australian.(comes)
10)Jack doesn't go fishing in the winter.(never)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
`1,` Jennifer usually goes to school on foot.
`2,` When does she go to work?
`3,` Her favourite food is noodles.
`4,` It is a black car.
`5,` Are there forty classrooms in Peter's school?
`6,` What is Dave's age?
`7,` My father usually goes to work by car.
`8,` They are beautiful.
`9,` Mr. Johnson's comes from Australian.
`10,` Jack never goes fishing in the winter.
`--------------------`
`***` Thì hiện tại đơn
`**` Cách dùng
`-` Diễn tả thói quen hoặc những việc thường xuyên xảy ra ở hiện tại
Eg: My mother goes to work everyday.
`-` Diễn tả những sự vật, sự việc xảy ra mang tính chất quy luật
Eg: This festival occurs every `4` years.
`-` Diễn tả các sự thật hiển nhiên, một chân lý, các phong tục tập quán, các hiện tượng tự nhiên
Eg: The earth moves around the Sun.
`-` Diễn tả lịch trình cố định của phương tiện
Eg: The train leaves at 8 a.m. tomorrow.
`**` Công thức
`-` Với động từ tobe: S `+` is/am/are `+` ...
`-` Với động từ thường:
(+) S `+` V(nguyên thể/s/es)
(-) S `+` don't/doesn't `+` V(nguyên thể)
(?) (Wh _ question) `+` do/does `+` S `+` V(nguyên thể)?
`**` Dấu hiệu nhận biết: Thường có các trạng từ chỉ tần suất
`color{#ebdcdc}{꒷}color{#f5d4d4}{꒦}color{#f1c1c2}{୨ৎ}color{#ffb8ba}{E}color{#ffc8c8}{m}color{#ffd9da}{i}color{#ffeeee}{l}color{#fff8f8}{y}color{#ffe7e7}{୨ৎ}color{#ffe0e0}{꒷}color{#ffd2d3}{꒦}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@manh` $\\$
`1.` $\\$
`-` Jennifer usually goes to school on foot $\\$
`-` walk to schook `=` go to school on foot `:` đi bộ tới trường $\\$
`2.` $\\$
`-` When does she go to work `?` $\\$
`-` What time `=` When `:` Từ hỏi thời gian $\\$
`3.` $\\$
`-` Noodles are her favorite food $\\$
`-` likes `+` something `=` something is/are somebody's favorite food $\\$
`4.` $\\$
`-` It is black $\\$
`-` The car đổi thành It $\\$
`5.` $\\$
`-` Are there forty classrooms in Peter’s school `?` $\\$
`-` Does `...` have `->` Are there `...` in `...` $\\$
`6.` $\\$
`-` What is Dave’s age `?` $\\$
`-` How old `->` What is ...’s age `:` Hỏi tuổi $\\$
`7.` $\\$
`-` My father usually goes to work by car $\\$
`-` drives to work `=` goes by car `:` đi làm bằng xe ô tô $\\$
`8.` $\\$
`-` They are beautiful $\\$
`-` The girls đổi thành They $\\$
`9.` $\\$
`-` Mr. Johnson comes from Australia $\\$
`-` nationality `=` comes from `+` đất nước `:` Hỏi quốc tịch $\\$
`10.` $\\$
`-` Jack never goes fishing in the winter $\\$
`-` doesn’t go `=` never goes $\\$
`--------------------` $\\$
`-` Thì hiện tại đơn`:` $\\$
`+` Với V thường `:` $\\$
`@` Chủ ngữ số ít `+` (doesn't/does) `+` Ves/s $\\$
`@` Chủ ngữ số nhiều `+` (don't/do) `+` V giữ nguyên $\\$
`+` Với V tobe `:` $\\$
`@` Chủ ngữ số ít `+` is/isn't `+` N/adj $\\$
`@` Chủ ngữ số nhiều `+` are/aren't `+` N/adj $\\$
`-` aren't / doesn't / isn't / don't / never / `...` `:` phủ định $\\$
`-` are / does / is / do `:` khẳng định / nghi vấn $\\$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin