

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` was sitting
`2.` haven't heard
`3.` were you doing / was cooking
`4.` is / get
`5.` often clean
`6.` arrived / was writing
`-----`
`-` Thì hiện tại hoàn thành `:`
S + have + V-pp
`@` Dấu hiệu nhận biết : recently
`-` Thì quá khứ tiếp diễn `:`
S + was/were + V-ing
`+` Diễn tả một hành động hoạc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
`-` Thì hiện tại đơn `:`
S + V-es/s
`@` Diễn tả một sự thật hiển nhiên
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`1.` was sitting
`2.` haven't heard
`3.` were you doing / was cooking
`4.` is / get
`5.` often clean
`6.` arrived / was writing
`------------`
`star` Thì hiện tại hoàn thành `:` S + have/has + V-pp
`@` Dấu hiệu nhận biết : recently , .....
`+` since + mốc thời gian
`+` for + khỏng thời gian
`star` Thì quá khứ tiếp diễn `:` S + was/were + V-ing
`->` Diễn tả một hành động hoạc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. ( trong câu )
`star` Thì hiện tại đơn `:` S + V-es/s ( trong câu diễn tả : một thói quen )
`-` adj + to V : như thế nào khi làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
13090
37152
10621
bn vào cày hay ngủ ạ
762
1406
534
mik onl
13090
37152
10621
làm trừ điểm nhớ bù