

Cần gấp bài này chia đọng từ ạ
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

`Đáp` `án:`
16. have
DHNB: usually (HTĐ)
17. is doing
DHNB: at the moment (HTTD)
18. have never seen
DHNB: never, before (HTHT)
19. visited
DHNB: ago (QKĐ)
20. will be
DHNB: tomorrow (TLĐ)
1. doesn't like
2. are having
DHNB: at the moment (HTTD)
3. have already done
DHNB: already (HTHT)
4. went
DHNB: last Sunday (QKĐ)
5. will be
DHNB: next month (TLĐ)
6. was watching
QKTD + when + QKĐ: hđ diễn ra ở 1 thời điểm trong quá khứ thì có hđ cắt ngang
7. haven't seen
DHNB: since Monday (HTHT)
8. are running
DHNB: Look! (HTTD)
9. moved
DHNB: last year (QKĐ)
10. will come
DHNB: soon (TLĐ)
11. cooks
DHNB: usually (HTĐ)
12. are /doing
DHNB: now (HTTD)
13. have lived
DHNB: for ten years (HTHT)
14. didn't meet
DHNB: yesterday (QKĐ)
15. has read
DHNB: three times (HTHT)
16. rises
DHNB: always (HTĐ)
17. was studying
DHNB: at 7 o'clock last night (QKTD)
18. will go
DHNB: tomorrow (TLĐ)
19. wrote
DHNB: this morning (QKĐ)
20. visited
DHNB: last summer (QKĐ)
1. don't like
2. does / get up
DHNB: usually (HTĐ)
3. traveled
DHNB: last month (QKĐ)
4. is reading
DHNB: now (HTTD)
5. have never been
DHNB: never (HTHT)
6. will visit
DHNB: next weekend (TLĐ)
7. is knocking
DHNB: Listen! (HTTD)
8. played
DHNB: yesterday afternoon (QKĐ)
9. haven't seen
DHNB: yet (HTHT)
10. will rain
DHNB: tomorrow (TLĐ)
11. goes
DHNB: every morning (HTĐ)
12. did/ go
DHNB: last summer (QKĐ)
13. have been
DHNB: many times (HTHT)
14. is smiling
DHNB: Look! (HTTD)
15. was watching
QKTD + when + QKĐ; hđ diễn ra ở 1 thời điểm trong quá khứ thì có hđ cắt ngang
-------------------------------------------------
Công thức thì HTHT
(+) S + has/have + V3/ed
(-) S + has/have + not + V3/ed
(?) Has/Have + S+ V3/ed?
DHNB: before, since + mốc thời gian, for + khoảng thời gian, yet, already, just,....
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì TLĐ
(+) S + will + V1
(-) S + won't + V1
(?) Will + S+ V1?
DHNB: in the future, in + năm ở TL, in + time, next week, next year, ....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Công thức thì QKTD
(+) S + was/were + Ving
(-) S + was/were+ not + Ving
(?) Was/Were +S +Ving?
Công thức thì QKĐ (V: thường)
(+) S + V2/ed
(-) S + didn't + V1
(?) Did + S+ V1?
DHNB: ago, last (year, month ...), yesterday, in + năm QK, ...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`@`Note: từ câu `15` phần đầu đến câu `15` phần sau mình đã làm ở câu `|8041432|` rồi nhé!!!
`16.` rises
`->` sự thật hiển nhiên `->` HTĐ
`17.` was studying
`-> at `7` o'clock last night `->` QKTD
`18.` will go
`->` tomorrow `->` TLĐ
`19.` wrote
`->` this morning `->` QKĐ
`20.` visited
`->` last summer `->` QKĐ
`1.` don't like
`->` sở thích `->` HTĐ
`2.` does he usually get up
`->` usually `->` HTĐ
`3.` travelled
`->` last month `->` QKĐ
`4.` is reading
`->` now `->` HTTD
`5.` have never been
`->` never `->` HTHT
`6.` will visit
`->` next weekend `->` TLĐ
`7.` is knocking
`->` Listen! `->` HTTD
`8.` played
`->` yesterday afternoon `->` QKĐ
`9.` haven't seen
`->` yet `->` HTHT
`10.` will rain
`->` tomorrow `->` TLĐ
`11.` goes
`->` every morning `->` HTĐ
`12.` did you go
`->` last summer `->` QKĐ
`13.` have been
`->` many times `->` HTHT
`14.` is smiling
`->` Look! `->` HTTD
`15.` was watching
`->` hành động đang xảy ra thì một hành động khác chen ngang `->` thì QKTD
`------------`
$\text{*Structure: Present Continuous}$ (thì Hiện tại tiếp diễn)
$\text{(+) S + am/is/are + V-ing + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + V-ing + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + V-ing + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
`DHNB:` at the moment, at present, now,...
---------------------------------------------
$\text{*Structure: Present Simple}$ (thì Hiện tại đơn)
`-` Đối với động từ thường:
$\text{(+) S + V-(s/es) + ...}$
$\text{(-) S + do/does not + V-bare + ...}$
$\text{(?) Do/Does + S + V-bare + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/tên riêng/ danh từ số ít`->` V-s/es và trợ đt là Does
`-` Ngôi thứ `1;2;3 số nhiều`: I/you/we/they/danh từ số nhiều `->` V-bare và trợ đt là Do
`-` Đối với tobe:
$\text{(+) S + am/is/are + ...}$
$\text{(-) S + am/is/are not + ...}$
$\text{(?) Am/is/are + S + ...?}$
`-` Ngôi thứ `3` số ít: he/she/it/danh từ số ít `->` tobe là is
`-` Ngôi thứ `1 số nhiều, 2, 3 số nhiều`: we/you/they/danh từ số nhiều `->` tobe là are
`-` Ngôi thứ `1` số ít: `I` `->` tobe là am
`DHNB:` every day, every week, in the morning, always, usually,....
-------------------------------------------------
`\text{*Structure: Future Simple}` (thì Tương lai đơn)
`\text{(+) S + will + V-bare + ...}`
`\text{(-) S + will not + V-bare + ...}`
`\text{(?) Will + S + V-bare + ...?}`
`DHNB:` next month, next week, tomorrow,...
---------------------------------------
$\text{*Structure: Past Simple:}$ (thì Quá khứ đơn)
`-` Đối với đt thường:
$\text{(+) S + Ved/V2 + ...}$
$\text{(-) S + did not + -bare + ...}$
$\text{(?) Did + S + V-bare + ...?}$
`-` Đối với đt tobe
$\text{+) S + was/were + ...}$
$\text{(-) S + was/were not + ...}$
$\text{(?) Was/were + + ...?}$
`-` Ngôi thứ `1;3` số ít: I/he/she/it/tên riêng/ danh từ số ít`->` tobe là was
`-` Ngôi thứ `1;2;3 số nhiều`: you/we/they/danh từ số nhiều `->` tobe là were
`-` `DHNB:` yesterday, ago, last night, last Sunday/Monday/Tuesday/...
---------------------------------------
$\text{*Structure: Past Continuous: }$ (thì quá khứ tiếp diễn)
$\text{(+) S + was/were + V-ing + ...}$
$\text{(-) S + was/were not + V-ing + ...}$
$\text{(?) Was/Were + S + V-ing + ...?}$
`DHNB:` at `+` giờ `+` thời gian trong quá khứ, at this time `+` time in the past, in `+` năm,...
$\text{*Structure: Present Perfect}$ (thì Hiện tại hoàn thành)
$\text{(+) S + have/has + P2}$
$\text{(-) S + have/has not + P2}$
$\text{(?) Have/Has + S + P2?}$
`DHNB:` since, for `+` khoảng thời gian,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
3579
2885
1746
Ui câu dài mà chị chăm làm ghê 🥰🥰🥰
41174
47825
10520
dài mà dễ á em nên ráng làm hehe
3579
2885
1746
Chả bù cho em được đúng nết lười 🥺😭🤡
41174
47825
10520
=))) lười thì kiếm câu điểm nhiều mà ngắn làm bù qua cũng dc kk
3579
2885
1746
😀🥰😍