

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Get into – He got into trouble at school.
Cậu ấy đã gặp rắc rối ở trường.
Create – They create games for children.
Họ tạo ra trò chơi cho trẻ em.
Creativity – Her creativity makes her special.
Sự sáng tạo của cô ấy khiến cô trở nên đặc biệt.
Common – It's common to feel nervous.
Cảm thấy lo lắng là điều phổ biến.
Collect – She collects old books.
Cô ấy sưu tầm sách cũ.
Timetable – I follow my study timetable.
Tôi làm theo thời gian biểu học tập của mình.
Patience – Patience helps you succeed.
Sự kiên nhẫn giúp bạn thành công.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
$#Haruki$
`5.` Get into: bắt đầu quan tâm hoặc tham gia vào điều gì đó
`+` What do you want to get into?
`6.` Create: tạo ra, sáng tạo
`+` What do you like to create?
`7.` Creativity: sự sáng tạo
`+` How do you show your creativity?
`8.` Common: phổ biến, chung
`+` What is common in your class?
`9.` Collect: sưu tầm, thu thập
`+` What do you like to collect?
`10.` Timetable: thời khóa biểu
`+` Do you follow your timetable?
`11.` Patience: sự kiên nhẫn
`+` When do you need patience?
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin