

..........................................................................
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
14. are staying
15. aren't
16. aren't drinking
$----------$
Cấu trúc chung của HTTD:
$+)$ $\text{S + am/is/are + V-ing}$
$-)$ $\text{S + am/is/are + not + V-ing}$
$\\$
Dấu hiệu nhận biết: at the moment, at present, now,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`***` ` \color{#666666}{Ta}\color{#808080}{nd}\color{#999999}{a}\color{#b3b3b3}{t} `
`14`. are staying
`15`. are not
`16`. are not drinking
`---------`
`@` HTTD
`(+)` `S` `+` is/am/are `+` V_ing
`(-)` `S` `+` is/am/are `+` not `+` V_ing
`(?)` Is/Am/Are `+` `S` `+` V_ing `?`
`-` DHNB `:`
`+` now
`+` right now
`+` today
`+` `...`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
6
1226
13
staying ??
316
4751
303
are staying ạ=)))
316
4751
303
sorryyy
6
1226
13
:))