

Giúp tôi với
đề bài là hoàn thành các bài tập và các câu sau với hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Ex 2 :
`1.` played ( yesterday ).
`2.` washed
`3.` went ( Last year ).
`4.` have read
`5.` met ( two days ago ).
`6.` have visited
`7.` bought ( in 2011 ).
`8.` have forgotten
`9.` Did you play
`10.` haven't eaten ( yet ).
`-----------`
Ex 3 :
`1.` have lost
`2.` arrived ( in 1492 ).
`3.` has broken
`4.` has lived
`5.` left ( this morning ).
`6.` stayed ( last winter ).
`7.` has always written
`8.` did ( last summer ).
`9.` Have you phoned ( yet )
`10.` have seen ( Last Sunday ).
`-----------`
Ex 4 :
`1.` have learnt
`2.` visited ( Last Friday ).
`3.` cycled ( three weeks ago ).
`4.` never tried ( before ).
`5.` Have you found ( yet ).
`6.` have known ( more than 10 years now ).
`7.` listened
`8.` has been ( for times this week ).
`9.` is baking
`10` struck ( in 1912 ).
`-----------`
`***` Quá khứ đơn :
- Verb :
( + ) S + V ( ed/PI ) + O
( - ) S + didn't + V nguyên thể + O
( ? ) Did + S + V nguyên thể + O?
- Tobe :
( + ) S + was/were + N/adj
( - ) S + was/were + not + N/adj
( ? ) Was/Were + S + N/adj?
+ Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ biết rõ thời gian/thời điểm diễn ra.
+ Diễn tả hành động đã xảy ra vào kết thúc trong quá khứ.
`***` Hiện tại hoàn thành :
( + ) S + have/has + VpII/ed+ O
( - ) S + have/has + not + VpII/ed + O
( ? ) Have/Has + S + VpII/ed + O?
-> Hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian, và vẫn còn liên quan tới hiện tại.
-> Hành động vừa mới xảy ra (dùng với just, recently, lately).
-> Hành động lặp lại nhiều lần trong quá khứ tới nay (dùng với several times, many times, a few times).
-> Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại (dùng với since, for).
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`***` ` \color{#666666}{Ta}\color{#808080}{nd}\color{#999999}{a}\color{#b3b3b3}{t} `
`Ex2` `:`
`1`. played
`-` yesterday `to` QKĐ
`2`. washed
`3`. went
`-` last year `to` QKĐ
`4`. have read
`5`. met
`to` two years ago `to` QKĐ
`6`. have visited
`7`. bought
`to` in `2011` `to` QKĐ
`8`. have forgotten
`9`. Did you play
`10`. haven't eaten
`to` yet `to` HTHT
`Ex3` `:`
`1`. have lost
`2`. arrived
`to` in 1942 `to` QKĐ
`3`. has broken
`4`. has lived
`5`. left
`-` this morning
`6`. stayed
`-` last winter `to` QKĐ
`7`. has always written
`8`. did
`-` last summer `to` QKĐ
`9`. Have you phoned
`-` yet `to` HTHT
`10`. have seen
`-` last sunday
`Ex4` `:`
`1`. have learnt
`2`. visited
`to` Last Friday `to` QKĐ
`3`. cycled
`-` three weeks ago `to` QKĐ
`4`. have never tried
`to` before `to` HTHT
`5`. Have you found
`t`o yet `to` HTHT
`6`. have known
`-` more than 10 years now `TO` HTHT
`7`. listened
`8`. has been
`-` for times this week `TO` HTHT
`9`. is baking
`10`. struck
`-` 1912 `to` QKĐ
`-----------`
`@` quá khứ đơn `:`
`-` tobe
`(+)` `S` `+` was/were `+` `O`
`(-)` `S` `+` was/were `+` not `+` `O`
`(?)` Was/Were `+` `S` `+` `O` `?`
`-` V thường
`(+)` `S` `+` VPI/ed `+`
`(-)` `S` `+` didn't `+` `V`
`(?)` Did `+` `S` `+` `V` `?`
`-` hiện tài hoàn thành `:`
`(+)` S + have/has + VpII/ed
`(-)` S + have/has + not + VpII/ed
`(?)` Have/Has + `S` + VpII/ed `?`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin