

Lưkacfkfqohfowoqhdoqdgkafkgxkagxkadgkaxolxavsxvkavxkbxksbxkwowqlsnlwbdlvkqvdkwvdlwdblwdbqohdkwbdkwkwvxkwdbkwvdqvdkqvdkwvdmamw dưmbxmwksvmabxkwsmbscbkwbclwnwfbkwb
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`4.` provide
`-` provide sth: cung cấp cái gì
`***` Dịch: Bạn nên ăn nhiều hoa quả và rau bởi vì nó cung cấp nhiều vitamin `A`, cái mà tốt cho mắt
`5.` physical
`-` adj + N
`-` physical ( adj ): thể chất
`-` physical activities: hoạt động thể chất
`6.` get
`-` get fat: trở nên béo hơn
`***` Dịch: Ăn ít những đồ béo để giữ bạn khỏi trở nên béo hơn
`7.` weak
`-` weak: yếu, thị lực, mắt yếu đi
`***` Dịch: Cậu ấy chơi game và xem TV rất nhiều, vì vậy mắt cậu ấy thường bị yếu
`8.` weight
`-` put on weight: tăng cân
`***` Dịch: Cậu ấy ăn rất nhiều bánh burger và khoai tây chiên nên đang tăng cân
`9.` swimming
`-` Go + V-ing
`-` go swimming: đi bơi
`***` Dịch: Họ đôi khi đi bơi ngay cả khi trời lạnh
`10.` flu
`-` flu: cảm cúm
`-----------------`
`1.` F
`2.` T
`3.` T
`4.` T
`5.` T
`6.` F
`***`
`-` Câu đơn: chỉ có `1` mệnh đề độc lập, không có liên từ ghép
`-` Câu ghép: có từ and, but, or , because ... nối `2` mệnh đề
`color{red}{#nấm}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin