

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
10. take care of
11. take off
12. takes after
Giải thích các bước giải:
10. take care of = to arrange for something to happen: sắp xếp, lo liệu
-> I"ll take care of the drinks: Tôi sẽ lo liệu về thức uống
* Sau "will" động từ thường không chia, giữ nguyên dạng nguyên thể (bare infinitive) -> take care of
11. take off = to arrange to be absent from school or work: nghỉ làm, nghỉ học
-> I was sick, so I decided to take off a day from work: Tôi đã bị ốm, nên tôi quyết định nghỉ làm một ngày
* decide to + động từ nguyên thể = quyết định làm gì -> take off
12. takes after = to resemble another person: giống ai đó
-> Katie takes after her mother. They both have brown hair and blue eyes: Katie giống mẹ của cô ấy. Họ đều có tóc nâu và đôi mắt xanh.
* Katie là ngôi 3 số ít, nên động từ phải chia ( thì hiện tại đơn ) -> takes after
©: @ibmi9072yuri
- Chúc cậu học tốt -
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2
-230
2
giúp em câu em mới đặt với ạ