

Helppppppppppppppppppp
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`7.`
`->` `B`
`-` carrer paths: con đường nghề nghiệp
`***` Dịch: Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chương trình Định hướng Nghề nghiệp đầy hứng khởi tại trường, được thiết kế để giúp bạn khám phá nhiều con đường nghề nghiệp khác nhau
`8.`
`->` `A`
`-` engage in: tham gia vào
`9.`
`->` `C`
`-` Hands-on workshops: các hội thảo thực hành
`***` Dịch `8 + 9`: Tham gia các hoạt động: Những hội thảo thực hành tương tác nơi bạn có thể trực tiếp trải nghiệm các ngành nghề khác nhau
`10.`
`->` `B`
`-` Your field of interest: lĩnh vực bạn quan tâm
`***` Dịch: Khám phá lựa chọn: Tìm hiểu về các con đường nghề nghiệp và tìm ra cách theo đuổi lĩnh vực mà bạn yêu thích
`11.`
`->` `A`
`-` As a result of your future success: là kết quả của thành công tương lai của bạn
`***` Dịch: Đừng bỏ lỡ cơ hội tích lũy kiến thức quý giá dẫn đến thành công trong tương lai của bạn
`12.`
`->` `B`
`-` With a little simple step: chỉ với một bước nhỏ và đơn giản
`***` Dịch: Chỉ với một bước đơn giản nhỏ, bạn có thể làm chủ hành trình nghề nghiệp của mình
`color{red}{#nấm}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
7. B (career path: con đường sự nghiệp)
8. A (engage in: tham gia vào)
9. C (hands-on interactive workshops: buổi học thực hành)
10. B
- other + N (số nhiều) = others
- another + N (số ít)
- the other + N (số ít): còn lại trong 2
+ N (số nhiều): còn lại trong 1 nhóm (nhiều hơn 2)
- the others + N (số nhiều): còn lại
11. B (gain st for st: đạt được điều gì cho)
12. A
- a few + N (số nhiều): một vài
- a little + N (số ít): một ít
- a number of + N (số nhiều): nhiều
- a plenty of + N (đếm được + k đếm được): nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin