

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án:
`1`. reading (Hiện tại tiếp diễn.)
`2`. read (Hiện tại đơn.)
`3`. not waching (Hiện tại tiếp diễn.)
`4.` not watch (Hiện tại đơn.)
`5`. go (Hiện tại đơn.)
`6`. going ( Hiện tại tiếp diễn.)
`7`. listens (Hiện tại đơn.)
`8`. listening (Hiện tại tiếp diễn.)
`9`. Do - do (Hiện tại đơn, câu hỏi)
`10`. Are - doing (Hiện tại tiếp diễn, câu hỏi)
`11`. are not playing (Hiện tại tiếp diễn)
`12.` do not play (Hiện tại đơn)
*Công thức:
`-` Hiện tại tiếp diễn:
`+` S + am/is/are + V-ing...
`+` Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
`+` Phủ định thêm not sau to be.
`+` Câu hỏi `->` đảo ngữ
`+` Dấu hiệu nhận biết: now, at moment, at present ,... hoặc câu mệnh lệnh ko chủ ngữ (!)
`-` Hiện tại đơn:
`+` Diễn tả 1 sự thật, 1 thói quen, lịch tàu, máy bay,...
`+` I/We/You/They + V (nguyên mẫu)
He/She/It + V Ithêm s hoặc es (o, ch, s, x, sh, z + es)
`+` Phủ định
We/You/They + do not + V (nguyên mẫu)
He/She/It + does not + V (nguyên mẫu)
`+` Câu hoỉ:
DO + I/We/You/They + V (nguyên mẫu)
Does + He/She/It + V (nguyên mẫu)
`+` Dấu hiệu nhận biết: every day, always, sometimes, usually, often, on Sunday,...
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()

`Đáp` `án:`
1. are reading
DHNB: now (HTTD)
2. read
DHNB: sometimes (HTĐ)
3. isn't watching
DHNB: at the moment (HTTD)
4. doesn't watch
DHNB: on Sunday (HTĐ)
5. go
DHNB: every day (HTĐ)
6. am going
DHNB: now (HTTD)
7. listens
DHNB: always (HTĐ)
8. is listening
DHNB: now (HTTD)
9. Do / do
DHNB: every day (HTĐ)
10. Are/ doing
DHNB: now (HTTD)
11. aren't playing
DHNB: at the moment (HTTD)
12. don't play
DHNB: every day (HTĐ)
-------------------------------------------
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin