

Đặt câu với từ:
Keep: giữ
Mind: phiền
Disaster: Thảm họa
Adccint: tai nạn
Storm: bão
Flood: lũ lụt
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`-` Keep: "Please keep your promises." (Làm ơn hãy giữ lời hứa của bạn.)
`-` Mind: "Do you mind if I open the window?" (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?)
`-` Disaster: "The earthquake was a terrible disaster for the whole region." (Trận động đất là một thảm họa khủng khiếp đối với toàn bộ khu vực.)
`-`Accident: "She was injured in a car accident last week." (Cô ấy bị thương trong một vụ tai nạn xe hơi tuần trước.)
`-` Storm: "A big storm is expected to hit the coast tonight." (Một trận bão lớn được dự đoán sẽ đổ bộ vào bờ biển tối nay.)
`-` Flood: "Many houses were submerged in the recent flood." (Nhiều ngôi nhà đã bị nhấn chìm trong trận lũ lụt gần đây.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
`***` ` \color{#666666}{t}\color{#808080}{d}\color{#999999}{a}\color{#b3b3b3}{t} `
`1`. keep `:` giữ
`-` Please keep the door closed.
`⇒` Làm ơn giữ cửa đóng
`2`. mind `:` phiền
`-` Do you mind showing me the solution?
`⇒` Bạn có phiền chỉ cho tôi cách giải không?
`3`. disaster `:` thảm họa
`-` A terrible disaster just happened yesterday.
`⇒` Hôm qua vừa mới xảy ra một trận thảm họa khủng khiếp
`4`. adccint `:` tai nạn
`-` She had an accident yesterday
`⇒` Cô ấy đã bị tai nạn ngày hôm qua
`5`. storm `:` bão
`-` Fortunately, the storm didn’t cause too much damage.
`⇒` Thật may khi cơn bão không gây ra quá nhiều thiệt hại
`6`. flood `:` lũ lụt
`-` Everyone, be careful because a flood is coming.
`⇒` Mọi người hãy cẩn thận vì chuẩn bị có lũ lụt
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin