Viết bài văn phân tích bài thơ :
Phân phất mưa phùn xâm xẩm bay
Mặc manh áo ngắn giục trâu cày
Nàng dâu sớm đã gieo dưa đó
Bà lão chiều còn xới đậu đây
Mía cạnh giậu tre đang nảy ngọn
Khoai trong đám cỏ đã xanh cây
Điền viên nghĩ thật nguồn vui thú
Dẫu chẳng “hành môn” đói cũng khuây.
(Chiều xuân ở thôn Trừng Mại - NguyễnBảo)
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
ASSIGNMENT
Thi ca Việt Nam bao đời nay luôn chan chứa tình yêu quê hương, đất nước và con người lao động. Trong mạch nguồn ấy, bài thơ “Chiều xuân ở thôn Trừng Mại” của Nguyễn Bảo là một nét chấm phá thanh đạm, dung dị mà rất đỗi nên thơ, khắc họa cảnh làng quê mùa xuân không ồn ào rực rỡ, mà đậm đà hương vị cuộc sống thường nhật, chân thực và ấm áp.
“Phân phất mưa phùn xâm xẩm bay
Mặc manh áo ngắn giục trâu cày”
Mở đầu bài thơ là hình ảnh đặc trưng của tiết trời xuân miền Bắc – mưa phùn lất phất, gợi một cảm giác êm dịu, mềm mại mà sâu lắng. Từ láy “phân phất” và “xâm xẩm” khơi gợi không khí mờ ảo, bảng lảng của buổi chiều quê giữa mùa xuân. Giữa không gian ấy, người nông dân hiện lên trong dáng vẻ cần cù, chân chất: mặc manh áo ngắn vẫn hăng say “giục trâu cày”. Sự đối lập giữa thời tiết se lạnh và bộ áo ngắn đã làm nổi bật tinh thần chịu thương chịu khó, không quản ngại gian khổ của người nông dân – biểu tượng đẹp của hồn quê.
“Nàng dâu sớm đã gieo dưa đó
Bà lão chiều còn xới đậu đây”
Hai câu thơ tiếp theo khắc họa cuộc sống lao động của phụ nữ nông thôn – từ người nàng dâu trẻ đến bà lão lớn tuổi – tất cả đều đang miệt mài với công việc đồng áng. “Sớm đã gieo dưa” và “chiều còn xới đậu” là những hành động quen thuộc trong nhịp sống đồng quê. Nhưng chính sự quen thuộc đó lại toát lên vẻ đẹp của sự gắn bó, cần mẫn, của tình cảm gia đình ba thế hệ cùng chung tay làm nên mùa màng. Đây không chỉ là hình ảnh của lao động mà còn là biểu tượng của truyền thống và sự tiếp nối.
“Mía cạnh giậu tre đang nảy ngọn
Khoai trong đám cỏ đã xanh cây”
Cảnh vật thiên nhiên trong hai câu thơ này không chỉ tươi tắn mà còn tràn đầy sức sống. Mía “nảy ngọn”, khoai “xanh cây” – những dấu hiệu rõ ràng của mùa xuân trỗi dậy trên ruộng vườn. Hình ảnh ấy như minh chứng cho thành quả của lao động và niềm vui từ chính đất đai, ruộng vườn. Tác giả không sử dụng những hình ảnh tráng lệ hay siêu thực, mà rất mộc mạc, gần gũi, thể hiện mối giao hòa giữa con người và thiên nhiên trong không khí ấm áp của mùa xuân.
“Điền viên nghĩ thật nguồn vui thú
Dẫu chẳng ‘hành môn’ đói cũng khuây.”
Hai câu kết là lời chiêm nghiệm nhẹ nhàng nhưng thấm đẫm triết lý nhân sinh. Tác giả sử dụng cụm từ “điền viên” – gợi hình ảnh cuộc sống ẩn dật, bình yên nơi thôn dã – để nói về niềm vui đích thực đến từ lao động và thiên nhiên. Dù “chẳng hành môn” (tức không có của cải vật chất, không đầy đủ lương thực), thì lòng vẫn “khuây” – không đói khổ về tinh thần. Niềm vui ấy không đến từ sự no đủ về vật chất, mà đến từ sự mãn nguyện với cuộc sống giản đơn, hòa hợp với thiên nhiên, gia đình và làng quê.
Kết luận:
Bài thơ “Chiều xuân ở thôn Trừng Mại” không chỉ là một bức tranh đẹp về làng quê mùa xuân, mà còn là một lời ngợi ca cuộc sống điền viên bình dị, yên bình. Qua những hình ảnh mộc mạc mà sống động, Nguyễn Bảo đã thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, trân trọng vẻ đẹp của lao động và thiên nhiên, đồng thời gửi gắm quan niệm sống giản dị mà hạnh phúc – một hồn quê Việt Nam thuần hậu và thấm đẫm nhân văn.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin