

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\color{#db1616}{\texttt{Part1:}}$
1D phát âm /s/, còn lại âm /sk/
2B phát âm /s/, còn lại âm /sk/
3C phát âm /ə/, còn lại âm /ei/
4D phát âm /k/, còn lại âm /tʃ/
5B phát âm /dʒ/, còn lại âm /g/
$\color{#db1616}{\texttt{Part2:}}$
1B nhấn âm 1, còn lại nhấm âm 2
2D nhấn âm 2, còn lại nhấn âm 1
3D nhấn âm 2, còn lại nhấn âm 1
4C nhấn âm 2, còn lại nhấn âm 1
5D nhấn âm 2, còn lại nhấn âm 1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Phần I
Câu 1:
A. skiboard /skɪbɔːrd/
B. skate /skeɪt/
C. school /skuːl/
D. science /ˈsaɪəns/
Giải thích: Âm "sc" trong 'science' được phát âm là /s/. Âm "sk" và "sch" trong các từ còn lại được phát âm là /sk/.
Câu 2:
A. scooter /ˈskuːtər/
B. scenery /ˈsiːnəri/
C. sky /skaɪ/
D. scholarship /ˈskɒlərʃɪp/
Giải thích: Âm "sc" trong 'scenery' được phát âm là /s/. Âm "sc", "sk", "sch" trong các từ còn lại được phát âm là /sk/.
Câu 3:
A. skating /ˈskeɪtɪŋ/
B. table /ˈteɪbl/
C. karate /kəˈrɑːti/
D. baking /ˈbeɪkɪŋ/
Giải thích: Nguyên âm "a" được gạch chân trong 'karate' được phát âm là /ə/. Nguyên âm "a" trong các từ còn lại được phát âm là /eɪ/.
Câu 4:
A. choice /tʃɔɪs/
B. change /tʃeɪndʒ/
C. chance /tʃɑːns/
D. chemistry /ˈkemɪstri/
Giải thích: Âm "ch" trong 'chemistry' được phát âm là /k/. Âm "ch" trong các từ còn lại được phát âm là /tʃ/.
Câu 5:
A. sugar /ˈʃʊɡər/
B. magician /məˈdʒɪʃn/
C. guide /ɡaɪd/
D. garden /ˈɡɑːrdn/
Giải thích: Âm "g" trong 'magician' được phát âm là /dʒ/. Âm "g" trong các từ còn lại được phát âm là /ɡ/.
Phần II
Câu 1:
A. repair /rɪˈpeər/ (nhấn âm 2)
B. mention /ˈmenʃn/ (nhấn âm 1)
C. design /dɪˈzaɪn/ (nhấn âm 2)
D. relax /rɪˈlæks/ (nhấn âm 2)
Giải thích: 'mention' có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất, các từ còn lại có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai.
Câu 2:
A. feather /ˈfeðər/ (nhấn âm 1)
B. schedule /ˈʃedjuːl/ (nhấn âm 1)
C. problem /ˈprɒbləm/ (nhấn âm 1)
D. event /ɪˈvent/ (nhấn âm 2)
Câu 3:
Giải thích: 'event' có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai, các từ còn lại có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất.
A. timetable /ˈtaɪmteɪbl/ (nhấn âm 1)
B. shuttlecock /ˈʃʌtlkɒk/ (nhấn âm 1)
C. jewelry /ˈdʒuːəlri/ (nhấn âm 1)
D. designer /dɪˈzaɪnər/ (nhấn âm 2)
Giải thích: 'designer' có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai, các từ còn lại có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất.
Câu 4:
A. sewing /ˈsəʊɪŋ/ (nhấn âm 1)
B. practice /ˈpræktɪs/ (nhấn âm 1)
C. routine /ruːˈtiːn/ (nhấn âm 2)
D. music /ˈmjuːzɪk/ (nhấn âm 1)
Giải thích: 'routine' có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai, các từ còn lại có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất.
Câu 5:
A. knitting /ˈnɪtɪŋ/ (nhấn âm 1)
B. handball /ˈhændbɔːl/ (nhấn âm 1)
C. feather /ˈfeðər/ (nhấn âm 1)
D. machine /məˈʃiːn/ (nhấn âm 2)
Giải thích: 'machine' có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai, các từ còn lại có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin