

37. I like _____ ( meet ) you. Hope ____ ( see ) you again soon.
38. Mobile games are great, but don't like ____ ( play ) them for too long.
39. I am a little busy . Would you mind ____ ( wait ) a little longer?
40. Tonight I like _____ ( go ) out, but I have to do my homework.
41. The earth ( come ) _____ around the sun.
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` meeting / to see
`2.` playing
`3.` waiting
`4.` to go
`5.` comes
`----------`
`-` like + V-ing : thích làm gì
`-` hope + to V : hi vọng sẽ làm gì
`-` Would + S + like + to V ?
`-` Would + S + mind + V-ing ? ; ai đó có phiền không khi làm gì
`-` Thì hiện tại đơn `:` S + V-es/s ( trong câu diễn tả sự thật hiễn nhiên )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án `+` Giải thích các bước giải :
`37`. meeting, to see
`38`. playing
`39`. waiting
`40`. to go
`41`. comes
`----------`
Công thức :
`+` `S` `+` `V` `+` to `V``(` động từ nguyên mẫu có to `)`
`+` `S` `+` `V` `+` `V`-ing`(` động từ thêm ing `)`
`+` Would you mind `+` `V`-ing
`+` `S` `+` `V``(` s/es `)` `+` ...
`-` Một số động từ đi với cả hai to `V` và `V`-ing và nghĩa có thể khác như là :
`+` remember, forget, stop, try, like
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin