

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án + Giải thích các bước giải:
26. A. earn
- GT: Trong ngữ cảnh này, "earn a living" có nghĩa là kiếm sống. Các lựa chọn khác không phù hợp về mặt ý nghĩa.
27. D. standstill
- GT: "Come to a standstill" có nghĩa là dừng lại hoàn toàn, bế tắc. Điều này phù hợp với việc giao thông bị ngừng lại do tai nạn nghiêm trọng.
28. B. broaden
- GT: "Broaden their minds" có nghĩa là mở mang đầu óc, kiến thức. Đây là cụm từ thường dùng khi nói về việc tiếp thu điều mới mẻ.
29. C. in
- GT: "Have in common" là một cụm từ cố định có nghĩa là có điểm chung.
30. A. threw
- GT: "Throw away my chance" có nghĩa là bỏ lỡ cơ hội. Đây là một cụm từ phổ biến để diễn tả việc đánh mất một cơ hội tốt.
31. A. for
- GT: "Valued for" hoặc "valued at" đều có thể được sử dụng khi nói về giá trị. Tuy nhiên, "valued for 2000"ở đây mang nghĩa là nó được định giá là 2000$.
32. B. reach
- GT: "Reach a compromise" có nghĩa là đạt được thỏa hiệp. Đây là cụm từ thường dùng trong đàm phán hoặc giải quyết mâu thuẫn.
33. A. in
- GT: "Reduction in" có nghĩa là sự giảm bớt/giảm giá ở một cái gì đó.
34. A. acute
- GT: "Acute contrast" có nghĩa là sự tương phản rõ rệt, gay gắt. Từ "acute" nhấn mạnh mức độ mạnh mẽ của sự tương phản.
35. C. faintly
- GT: "Faintly able" có nghĩa là hầu như không thể, hoặc rất ít có khả năng. Điều này trái ngược với việc ông có nhiều quyền lực nhưng lại không thể sử dụng hiệu quả.
36. B. take
- GT: "Take a questionnaire" là cụm từ có nghĩa là thực hiện một bản khảo sát/bảng câu hỏi.
37. B. beyond
- GT: "Beyond belief" có nghĩa là không thể tin được, ngoài sức tưởng tượng. Điều này nhấn mạnh rằng điều kiện sống ở khu ổ chuột tồi tệ đến mức khó tin.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin