

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` I usually go to the library.
`2.` He often plays football on Sundays.
`3.` They are rarely late for class.
`4.` We never eat fast food.
`5.` He never forgets to do his homework.
`6.` My dad sometimes reads the newspaper in the morning.
`7.` We always go on vacation in the summer.
`8.` The children are occasionally noisy in class.
`9.` I hardly ever drink coffee in the evening.
`10.` She frequently visits her grandparents.
`11.` They usually arrive at school on time.
`12.` We often watch TV before bed.
`13.` The train is seldom late.
`14.` She rarely checks her emails in the afternoon.
``
`***`Thì hiện tại đơn: (Present Simple)
`-` Cách dùng: Thì hiện tại đơn diễn tả một hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, thói quen của con người, một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động diễn ra trong thời điểm hiện tại
`-` Công thức với động từ tobe:
`(+)` S + am/is/are + Adj/N
`(-)` S + am/is/are + not + Adj/N
`(?)` Am/is/are + S + Adj/N?
`(?)` Wh-question + am/is/are + S + Adj/N?
`-` Công thức với động từ thường:
`(+)` S + V(s/es) + O
`(-)` S + do/does + not + V-inf + O
`(?)` Do/does + S + V-inf + O?
`(?)` Wh-question + do/does + S + V-inf + O?
`-` Dấu hiệu nhận biết: Always; often; usually; sometimes; seldom; rarely; never; hardly; regularly; frequently; every + khoảng thời gian; once, twice, three times,... + khoảng thời gian
`-` Quy tắc chia động từ:
`+` Nếu chủ ngữ là I; we; you; they hoặc danh từ số nhiều `->` dùng động từ ở dạng nguyên thể (V-inf)
`+` Nếu chủ ngữ là he; she; it hoặc danh từ số ít, danh từ không đếm được thì:
`@` Với các động từ có tận cùng là "o", "ch", "sh", "x", "s" thì đuôi "es"
`@` Với các động từ có tận cùng là "y" thì đổi "y" `->` "i" và thêm "es"
`@` Với các động từ còn lại thì thêm "s"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Giải thích các bước giải:
1 . $\text{I usually go to the library}$
- "usually" (thường xuyên) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "I" đi với động từ nguyên thể "go".
2. $\text{He often plays football on Sundays}$
- "often" (thường) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "He" đi với động từ "play" thêm "s" thành "plays".
3. $\text{They are rarely late for class}$
- "rarely" (hiếm khi) là trạng từ tần suất.
- Động từ "to be" (are) đứng trước trạng từ tần suất.
4. $\text{We never eat fast food}$
- "never" (không bao giờ) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "We" đi với động từ nguyên thể "eat".
5. $\text{He never forgets to do his homework}$
- "never" (không bao giờ) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "He" đi với động từ "forget" thêm "s" thành "forgets".
6. $\text{My dad sometimes reads the newspaper in the morning}$
- "sometimes" (thỉnh thoảng) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "My dad" (bố của tôi) tương đương ngôi thứ ba số ít, nên động từ "read" thêm "s" thành "reads"
7. $\text{We alwáy go on vâction in the summer}$
- "always" (luôn luôn) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "We" đi với động từ nguyên thể "go".
8. $\text{The children are occasionally noisy in class}$
- "occasionally" (thỉnh thoảng) là trạng từ tần suất.
- Động từ "to be" (are) đứng trước trạng từ tần suất.
9. $\text{I harsly ever drink coffe in the evening}$
- "hardly ever" (hầu như không bao giờ) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "I" đi với động từ nguyên thể "drink".
10. $\text{She frequently visits her grandparents}$
- "frequently" (thường xuyên) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "She" đi với động từ "visit" thêm "s" thành "visits".
11. $\text{They usually arrive at school on time}$
- "usually" (thường xuyên) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "They" đi với động từ nguyên thể "arrive".
12. $\text{We often watch TV before bed}$
- "often" (thường) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "We" đi với động từ nguyên thể "watch".
13. $\text{The train is seldom late}$
- "seldom" (hiếm khi) là trạng từ tần suất.
- Động từ "to be" (is) đứng trước trạng từ tần suất.
14. $\text{She rarely checks her emails in the afternoon}$
- "rarely" (hiếm khi) là trạng từ tần suất.
- Chủ ngữ "She" đi với động từ "check" thêm "s" thành "checks".
`\color{pink}\text{Hoanghuy-hoidap247}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin