

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đáp án`+`Giải thích các bước giải:
`1.` Other
`=>`Vì nó đi với danh từ số nhiều đếm được "worksheets"
`2.`Others
`=>`Vì nó là đại từ thay cho cụm "other students" đã được nhắc đến trước đó.
`=>`Others đứng một mình không cần danh từ đứng sau.
`3.`Other
`=>`Other đi với danh từ số nhiều "questions"
`4.`The other
`=>`Vì trong trường hợp này có hai chiếc giày (trainers) và đã tìm thấy một chiếc.
`=>`The other = cái còn lại (trong hai cái).
`5.`The others
`=>`Trong trường hợp này có 3 quyển sách, đã thấy 1 quyển còn 2 quyển chưa biết.
`=>`The others" = những cái còn lại
`6.`Another
`=>`Vì nói đến một người khác.
`=>`Another dùng với danh từ số ít dếm được.
`7.`Another
`=>`Tương tự câu `6`
`8.`Others
`=>`Vì đang nói đến những đáp án khác (nhiều hơn một), không cần lặp lại danh từ “answers”.
`=>`Others là đại từ số nhiều.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Đáp án + Giải thích các bước giải :
`1)` What other worksheets apart from this one do you have to do today?
`=>` "other" dùng trước danh từ số nhiều "worksheets"
`2)` 2. Some students enjoy working in groups, but others prefer working on their own.
`=>` "others" là đại từ thay cho "other students"
`3)` If you have any other questions about the topic, please send me an email.
`=>` "other" + danh từ số nhiều "questions"
`4)` I’ve found one of my trainers under the bed. Where is the other?
`=>` "the other" dùng khi chỉ còn 1 cái còn lại trong 2 cái
`5)` There were three books on the desk. One is here. Where are the others?
`=>` "the others" = 2 quyển còn lại trong số 3 quyển
`6)` He was a great boss. Everybody agreed it would be hard to find another like him.
`=>` "another" dùng để nói đến một người khác tương tự.
`7)` This cup is dirty. Can I have another?
`=>` "another" thay thế cho "another cup"
`8)` This is not the only answer to the question. There are others.
`=>` "others" là đại từ thay cho "other answers"
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin