

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Ex 1:
1. is - help
2. don't travel
3. finishes
4. doesn't eat - is
5. are - smile
6. starts
7. doesn't study
8. likes
9. don't cook
10. have
`----------`
`@` QKĐ
`⋆` Công thức V tobe
(+) S + was/were + ...
(-) S + was/were + not + ...
(?) Was/were + S + ... ?
`⋆` Công thức V thường
(+) S + V(ed/qk)
(-) S + didn't + V(bare) + O
(?) Did + S + V(bare) + O?
`⋆` Cách dùng
- Kể lại 1 sự việc đã xảy ra trong quá khứ ( đã kết thúc )
- Diễn tả một hành động đã xảy ra liên tiếp trong suốt 1 khoảng thời gian trong quá khứ nhưng hiện tại đã hoàn toàn chấm dứt
- Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác trong quá khứ
- Được sử dụng trong câu điều kiện loại 2
- Dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại
`⋆` Dấu hiệu
- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ : yesterday, ago, last ( night, week, month,... ), the day before, in the past,...
`--------`
- Danh từ số ít ( I/he/she/it ) + was/wasn't
- Danh từ số nhiều ( we/you/they ) + were/weren't
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Đáp án:
Giải thích các bước giải: `0986735215hoidap247` nếu có sai mong bạn thông cảm bài milk gửi bên dưới ↓↓↓↓
`1 `It (be).................a fact that smart phone (help).................us a lot in our life.
Câu trả lời: It is a fact that smart phones help us a lot in our life.
Giải thích:
"It" là chủ ngữ số ít, nên động từ "be" chia thành "is" (thì, là, ở).
"Smart phone" ở đây là danh từ số nhiều, nên động từ "help" được chia ở dạng số nhiều (không thêm "s").
Dịch nghĩa: Đó là sự thật rằng điện thoại thông minh giúp chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.
`2`. I often (not travel).................to some of my favorite destinations every summer.
Câu trả lời: I often do not travel to some of my favorite destinations every summer.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra.
Với chủ ngữ "I", ta dùng trợ động từ "do" để tạo câu phủ định.
Dịch nghĩa: Tôi thường không đi du lịch đến một vài địa điểm yêu thích vào mỗi mùa hè.
`3`. Our Math lesson usually (finish).................at 4.00 p.m.
Câu trả lời: Our Math lesson usually finishes at 4.00 p.m.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra.
"Our Math lesson" là chủ ngữ số ít, nên động từ "finish" phải thêm "es".
Dịch nghĩa: Tiết học Toán của chúng tôi thường kết thúc vào lúc 4 giờ chiều.
`4`. The reason why Susan (not eat).................meat is that she (be).................a vegetarian.
Câu trả lời: The reason why Susan does not eat meat is that she is a vegetarian.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một sự thật hoặc thói quen.
"Susan" là chủ ngữ số ít, nên ta dùng trợ động từ "does" để tạo câu phủ định.
"She" là chủ ngữ số ít, nên động từ "be" chia thành "is".
Dịch nghĩa: Lý do Susan không ăn thịt là vì cô ấy là người ăn chay.
Từ vựng mới: "Vegetarian" (người ăn chay).
`5.` People in Ho Chi Minh City (be).................very friendly and they (smile).................a lot.
Câu trả lời: People in Ho Chi Minh City are very friendly and they smile a lot.
Giải thích:
"People" là danh từ số nhiều, nên động từ "be" chia thành "are".
"They" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "smile" giữ nguyên.
Dịch nghĩa: Người dân ở Thành phố Hồ Chí Minh rất thân thiện và họ cười rất nhiều.
`6.` The flight (start).................at 6 a.m every Thursday.
Câu trả lời: The flight starts at 6 a.m every Thursday.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một lịch trình cố định."The flight" là chủ ngữ số ít, nên động từ "start" phải thêm "s".
Dịch nghĩa: Chuyến bay khởi hành lúc 6 giờ sáng mỗi thứ Năm.
`7`. Peter (not study).................very hard. He never gets high scores.
Câu trả lời: Peter does not study very hard. He never gets high scores.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc sự thật.
Peter" là chủ ngữ số ít, nên ta dùng trợ động từ "does" để tạo câu phủ định.
Dịch nghĩa: Peter không học hành chăm chỉ. Anh ấy không bao giờ đạt điểm cao.
`8. `I like oranges and she (like).................apples.
Câu trả lời: I like oranges and she likes apples.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả sở thích.
"She" là chủ ngữ số ít, nên động từ "like" phải thêm "s".
Dịch nghĩa: Tôi thích cam và cô ấy thích táo.
`9`. My mom and my sister (not cook).................lunch everyday.
Câu trả lời: My mom and my sister do not cook lunch everyday.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra.
"My mom and my sister" là chủ ngữ số nhiều, nên ta dùng trợ động từ "do" để tạo câu phủ định.
Dịch nghĩa: Mẹ tôi và chị gái tôi không nấu bữa trưa mỗi ngày.
`10. `They (have).................breakfast together every morning.
Câu trả lời: They have breakfast together every morning.
Giải thích:
Đây là thì hiện tại đơn, diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra.
"They" là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "have" giữ nguyên.
Dịch nghĩa: Họ ăn sáng cùng nhau mỗi buổi sáng.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin