

help em voi aaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaaa
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`3.` D
`-` fancy + V_ing: thích
`-` detest + V_ing: ghét cay ghét đắng
`-` hate + V_ing: ghét
`-` dislike + V_ing: không thích
`-` social person (người hoà đồng) `->` thích ra ngoài (facies hanging out)
`4.` A
`-` like + V_ing: thích
`-` surfing: lướt
`-` blogging: viết blog
`-` emailing: gửi email
`-` communicating: giao tiếp
`=>` surf internet (phr.v) : lướt mạng, internet
`5.` B
`-` skills: kỹ năng
`-` tricks: mánh khóe
`-` tricks: mánh khóe
`-` kits: bộ đồ dùng
`-` learn + N: học cái gì
`6.` B
`-` acquaintances: người quen
`-` neighbours: hàng xóm
`-` relatives: họ hàng
`-` members: thành viên
`-` N and N `->` cấu trúc liệt kê
`7.` D
`-` S + (not) mind + V_ing: không phiền
`-` go window shopping: đi mua sắm (xem nhưng không mua)
`8.` A
`-` can + V: có thể
`-` make friends: kết bạn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
`3)` `D.`
`-` HTĐ: `(+)` S + V(es,s)
`-` fancy + V_ing: yêu thích làm gì
`-` hate/dislike + N/V_ing: không thích cái gì/làm gì
`4)` `A.`
`-` Like + N/V_ing: Thích cái gì/làm gì
`-` surf the Internet: lướt mạng
`5)` `B.`
`-` It is + Adj
`-` life skills: kĩ năng sống
`(+)` HTĐ: `(+)` S + am/is/are + O
`6)` `C.`
`-` N and N
`-` HTĐ: `(+)` S + am/is/are + O
`7)` `D.`
`-` go window shopping: đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
`-` HTĐ: `(-)` S + do/does not + V_inf
`-` Mind + V_ing: không ngại, không ghét lắm
`8)` `A.`
`-` Can + V_inf: có thể làm gì
`-` at + địa điểm
`-` a/an + N
`-` HTĐ: `(+)` S + am/is/are + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin