

tìm các từ đồng nghĩa với rào rào, xót, lặng lẽ, lặng yên, ngay thẳng, bieetr đạt, cây bút, thái bình
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
˚୨୧⋆.˚Đáp án+Giải thích các bước giải˚୨୧⋆.˚:
`color{#000000}{#} color{#111111}{Sa} color{#222222}{ku} color{#333333}{ra} color{#444444}{aa}`
Từ đồng nghĩa của các từ:
`+` Rào rào: ào ào, rì rào, lộp độp,..
`+` Xót: đau, nhói, tê tái,..
`+` Lặng lẽ: âm thầm, yên lặng, im lìm,..
`+` Lặng yên: im lặng, vắng lặng, tĩnh mịch, ...
`+` Ngay thẳng: trung thực, thật thà, chính trực,.....
Biểu đạt: bày tỏ, trình bày, giãi bày, diễn đạt,..
`+` Cây bút: nhà văn, tác giả, người viết,...
`+` Thái bình: yên bình, hòa bình, thanh bình,...
-------------------------------------------------
K/N:
`+` Từ đồng nghĩa: từ khác nhau về âm / chữ viết, nhưng giống hoặc gần giống nghĩa.
`+` Từ đồng nghĩa chia thành `2 ` loại:
`-` Đồng nghĩa hoàn toàn: nghĩa giống hẳn nhau
`-` Đồng nghĩa không hoàn toàn: nghĩa gần giống, dùng khác ngữ cảnh
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin